1 . ~  は ~ : thì, là, ở

2. ~も~ : cũng, đến mức, đến cả

3 . ~ で~ : tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)

4. ~ に/ へ ~ : chỉ hướng, địa điểm, thời điểm

5. ~  ~ : vào, vào lúc