1. Thẻ ngân hàng & tiền
こうざ | 口座 | Tài khoản |
つうちょう | 通帳 | Sổ tài khoản |
(キャッシュ)カード | Thẻ tín dụng | |
はんこ | Con dấu | |
いんかん | 印鑑 | Con dấu |
サイン | Chữ ký | |
せんえんさつ | 千円札 | Tờ 1000 yên |
しへい | 紙幣 | Tiền giấy |
(お)さつ | (お)札 | Tiền giấy |
ひゃくえんだま | 百円玉 | Đồng xu 100 yên |
こうか | 硬貨 | Tiền xu |
2. Các cụm từ
おかねをためる | お金をためる | Để dành tiền |
ちょきんする | 貯金する | Để dành tiền |
よきんする | 預金する | Gửi tiền |
ぎんこうにおかねをあずける | 銀行にお金を預ける | Gửi tiền ở ngân hàng |
きゅうりょうをひきだす | 給料を引き出す | Rút tiền lương |
きゅうりょうをおろす | 給料を下ろす | Rút tiền lương |
つうちょうきにゅうをする | 通帳記入をする | Kí sổ (ngân hàng) |
あんしょうばんごう | 暗証番号 | Số pin |
ぎんこうのほんてん | 銀行の本店 | Cơ sở chính ngân hàng |
ぎんこうのしてん | 銀行の支店 | Chi nhánh ngân hàng |
こうざをひらく | 口座を開く | Mở tài khoản |
やちんをふりこむ | 家賃を振り込む | Chuyển khoản thanh toán tiền thuê nhà |
ふりこみ | 振り込み | Chuyển khoản |
こうきょうりょうきんをしはらう | 公共料金を支払う | Trả cước công cộng |
しはらい | 支払い | Thanh toán |
しょうひんのだいきんをはらう | 商品の代金を払う | Thanh toán tiền mua hàng |
あてな | あて名 | Tên và địa chỉ người nhận |
まどぐちでりょうがえをする | 窓口で両替をする | Đổi tiền ở quầy dịch vụ |
さしだしにんめい | 差出人名 | Người gửi |
そうきんする | 送金する | Gửi tiền |
てがみをそくたつでだす | 手紙を速達で出す | Gửi thư chuyển phát nhanh |
しおくりする | 仕送りする | Gửi tiền, chu cấp |
こづつみ | 小包 | Bưu phẩm |
てすうりょうがかかる | 手数料がかかる | Tốn tiền dịch vụ |
そうりょうがかかる | 送料がかかる | Tốn cước |
Nguồn: Giáo trình NIHONGO SOUMATOME N3 ( nếu có điều kiện các bạn mua sách gốc để ủng hộ nhà phát hành)