1: Từ vựng
こうさいする | 交際する | Tìm hiểu |
つきあう | 付き合う | Hẹn hò |
けんかする | Cãi nhau | |
なかなおりする | 仲直りする | Làm lành |
なかがいい | 仲がいい | Thân nhau |
なかよしだ | 仲良しだ | Thân thiết |
きになる | 気になる | Để ý |
すきになる | 好きになる | Trở nên thích |
きらいになる | 嫌いになる | Trở nên ghét |
いやになる | Không ưa | |
うらやましい | Ganh tỵ (mong muốn được như vậy) | |
コンサートにさそう | Mời đi nghe hòa nhạc | |
いやがる | Ghét | |
ふる | Từ chối, chia tay | |
すかれる | 好かれる | Được ưu thích |
きらわれる | 嫌われる | Bị ghét |
いやがれる | Bị quấy rầy | |
ふられる | Tị từ chối, bị chia tay | |
きがある | 気がある | Thích, mến |
あこがれる | Ngưỡng mộ | |
むちゅうになる | 夢中になる | Say đắm, say mê |
こいをする | 恋をする | Yêu |
2: Các cụm từ
じょせいにもてる | 女性にもてる | Được phái nữ ưa thích, mến chuộng |
(お)たがいにきにいる | (お)互いに気に入る | Thương mến nhau |
あいてのよていをきく | 相手の予定を聞く | Hỏi thăm dự định của đối phương |
つごうをつける | 都合をつける | Thu xếp để thuận tiện |
つごうがつく | 都合がつく | Thuận tiện |
つきあい | 付き合い | Hẹn hò với nhau |
かいものにつきあう | 買い物に付き合う | hẹn đi mua sắm |
こいびと | 恋人 | Người yêu |
たなかさんのかれ/かれし | 田中さんの彼/彼氏 | Nạn trai của cô Tanaka |
たなかさんのかのじょ | 田中さんの彼女 | Bạn gái của anh Tanaka |
けっこんをもうしこむ | 結婚を申し込む | Cầu hôn |
ことわる | 断る | Từ chối |
あいまいなへんじをする | あいまいな返事をする | Trả lời một cách mơ hồ, không rõ ràng |
Nguồn: Giáo trình NIHONGO SOUMATOME N3 ( nếu có điều kiện các bạn mua sách gốc để ủng hộ nhà phát hành)