1. Tư trang, ngoại hình
(ひたい) | 額 | Trán |
まつげ | Lông mi | |
まゆ/まゆげ | Lông mày | |
まぶた | Mí mắt | |
ほお/ほほ | Gò má | |
イヤリング | Hoa tai | |
くちびる) | 唇( | Môi |
ネックレス | Dây chuyền | |
ベルト | Dây thắt lưng | |
パンツ | Quần lót ngắn |
2. Các cụm từ
あさのしたくをする | 朝のしたくをする | sửa soạn hàng sáng |
シャワーをあびる | シャワーを浴びるT | Tắm vòi hoa sen |
したぎ/うわぎ | 下着/上着 | Quần áo lót/áo khoác ngoài |
はをみがく | 歯をみがく | Đánh răng |
はみがき | 歯みがき | Việc đánh răng |
はみがきこをつける | 歯みがき粉をつける | Cho kem đánh răng lên bàn Chải |
ひげをそる | Cạo râu | |
ドライヤーでかみをかわかす | ドライヤーで髪を乾かす | Làm khô tóc bằng máy sấy Tóc |
かみをとく/とかす | 髪をとく/とかす | Chải tóc |
(お)けしょうをする | (お)化粧をする | Trang điểm |
くちべにをぬる/つける | 口紅を塗る/つける | Thoa son môi |
ふくをきがえる | 服を着替える | Thay quần áo |
きがえ | 着替え | Việc thay đồ |
おしゃれをする | Ăn diện, mặc đẹp | |
おしゃれなひと | おしゃれな人 | Người ăn mặc đẹp |
ひもをむすぶ/ほどく | ひもを結ぶ/ほどく | BBuộc dây/cởi dây ra |
マフラーをまく/する | マフラーを巻く/する | Quàng khăn choàng cổ |
てぶくろをはめる/する | 手袋をはめる/する | Mang găng tay |
ゆびわをはめる/する | 指輪をはめる/する | Đeo nhẫn |
Nguồn: Giáo trình NIHONGO SOUMATOME N3 ( nếu có điều kiện các bạn mua sách gốc để ủng hộ nhà phát hành)