1. Tự động từ về giặt giũ 洗濯物(せんたくもの)が~

Từ vựng Chữ hán Nghĩa
たまる Dồn lại, chất đống lại
ぬれている Ẩm, ướt
しめっている 湿っている Chưa khô
かわく 乾く Khô
まっしろにしあがる 真っ白に仕上がる Trở nên trắng sáng

2. Tha động từ về giặt giũ 洗濯物(せんたくもの)を~

ふくをよごす 服を汚す Làm bẩn quần áo
そでがまっくろによごれる そでが真っ黒に汚れる Cổ tay áo bị lấm bẩn đen sì
せんたくようせんざいをいれる 洗濯用洗剤を入れる Cho xà phòng/ bột giặt vào
スーツをクリーニングにだす スーツをクリーニングに出す Gửi com lê đến tiệm giặt đồ
コインランドリーでせんたくをする コインランドリーで洗濯をする Giặt quần áo ở tiệm giặt đồ tự động (coin laundry)
タオルをほす タオルを干す Phơi khăn
ふくをつける 服をつるす Treo quần áo
ワイシャツにアイロンをかける Là/ ủi áo sơ mi
しわをのばす/ しわがのびる しわを伸ばす/ しわが伸びる Vuốt cho nếp nhăn phẳng lại/  nếp nhăn được làm phẳng
ウールのセーターがちぢむ ウールのセーターが縮む Áo len bị co lại
ジーンズのいろがおちる ジーンズの色が落ちる Quần jeans bị phai/  bạc màu

 

Nguồn: Giáo trình NIHONGO SOUMATOME N3 ( nếu có điều kiện các bạn mua sách gốc để ủng hộ nhà phát hành)