1. Từ vựng đường xá
つうこうどめ | 通行止め | Đường cấm (cấm đi vào) |
しんごう | 信号 | Đèn giao thông |
よつかど | 四つ角 | Ngã tư |
こうさてん | 交差点 | Chỗ giao nhau |
こうじちゅう | 工事中 | Công trường đang thi công |
ふみきり | 踏切 | Chỗ giao nhau với đường sắt |
おうだんほどう | 横断歩道 | Phần đường dành cho người đi bộ |
せんろ | 線路 | Đường ray xe lửa |
バスてい/ ていりゅうじょ | バス停/ バスの停留所 | Bến xe buýt |
じゅうたい | 渋滞 | Tắc đường, tắc nghẽn giao thông |
いっぽうつうこう | 一方通行 | Đường một chiều |
2. Các cụm từ cần ghi nhớ
どうろがこんでいる/ じゅうたいしている | 道路が混んでいる/ 渋滞している | Đường đang bị tắc |
どうろがすいている | 道路がすいている | Đường vắng |
まわりみち(を)する/ とおまわり(を)する | 回り道(を)する/ 遠回り(を)する | Đi đường vòng |
ちかみち(を)する | 近道(を)する | Đi đường tắt |
つきあたりをひだりにまがる | 突き当たりを左に曲がる | Rẽ/ quẹo trái ở cuối đường |
バスがていしゃする | バスが停車する | Xe buýt dừng lại |
せんろをこえる | 線路を超え | Đi qua đường ray xe lửa |
トラックをおいこす | トラックを追い越す | Vượt xe tải |
じそく100キロで走る | 時速100キロで走る | Chạy xe với vận tốc 100km/h |
スピードいはんでつかまる | スピード違反で捕まる | Bị bắt vì chạy quá tốc độ |
ちゅうしゃいはんをする | 駐車違反をする | Vi phạm đỗ xe |
しんごうをむしする | 信号を無視する | Vượt đèn đỏ |
くるまをぶつける/ がぶつかる | 車をぶつける/ がぶつかる | Đâm xe/xe đâm vào |
ねこをひく | 猫をひく | Cán phải con mèo/ đâm vào con mèo |
ねこがくるまにひかれる | 猫が車にひかれる | Con mèo bị xe ô tô cán |
こうつうじこにあう | 交通事故にあう | Gặp tai nạn giao thông |
くるまに気をつける | 車に気をつける | Cẩn thận/ coi chừng xe ô tô |
ななめにおうだんする | ななめに横断する | Đi chéo sang đường |
どうろをよこぎる | 道路を横切 | Đi qua đường |
Nguồn: Giáo trình NIHONGO SOUMATOME N3 ( nếu có điều kiện các bạn mua sách gốc để ủng hộ nhà phát hành)