だんボールばこ | 段ボール箱 | thùng cát tông |
ガムテープ | băng keo trong | |
ポリぶくろ | ポリ袋 | túi nhựa |
レジぶくろ | レジ袋 | bịch nhựa, túi bóng tại siêu thị |
パック | vỉ (trứng), hộp (sữa) | |
トレイ | khay đựng thịt, cá | |
キャップ | nắp chai | |
ラベル | nhãn mác | |
ペットボトル | chai | |
かいかえる | 買い換える | mua cái mới (thay cái cũ) |
かでんせいひん | 家電製品 | đồ điện gia dụng |
しょうエネ | 省エネ | tiết kiệm năng lượng |
でんきだいをせつやくする | 電気代を節約する | tiết kiệm chi phí điện |
ごみがたまる | ứ đọng rác | |
リサイクルにだす | リサイクルに出す | cho vào khu chứa rác |
ふようひんをしょぶんする | 不用品を処分する | vứt đi đồ không cần thiết |
ごみをぶんべつする | ごみを分別する | phân loại rác |
もえるごみ | 燃えるごみ | rác cháy được |
かねんごみ | 可燃ごみ | rác cháy được |
もやせるごみ | 燃やせるごみ | rác cháy được |
もえないごみ | 燃えないごみ | rác không cháy được |
ふねんごみ | 不燃ごみ | rác không cháy được |
もやせないごみ | 燃やせないごみ | rác không cháy được |
なまごみ | 生ごみ | rác sinh hoạt |
そだいごみ | 粗大ごみ | rác lớn (bàn, ghế…) |
しげんごみ | 資源ごみ | rác tái chế |
していのごみぶくろ | 指定のごみ袋 | bịch đựng rác chỉ định |
ペットボトルをすすぐ | rửa sơ chai lọ | |
ラベルをはがす | lột nhãn mác | |
シールをはる | シールを貼る | dán tem mác |
アルミかんをつぶす | アルミ缶をつぶす | đè nát lon nhôm |
ふるしんぶんをさいりようする | 古新聞を再利用する | tái sử dụng báo cũ |
みずがもれる | 水がもれる | rò rỉ nước |
みずをもらす | 水をもらす | làm rỉ nước ra |
ひみつがもれる | 秘密がもれる | lộ bí mật |
ひみつをもらす | 秘密をもらす | làm lộ bí mật |
こぼれる | tràn ra, rơi ra |
Nguồn: Giáo trình NIHONGO SOUMATOME N3 ( nếu có điều kiện các bạn mua sách gốc để ủng hộ nhà phát hành)