つくる 作る、造る  Chế tạo
チェック チェック  Kiểm tra
さしこむ 差し込む  Chèn vào, lồng vào
してい 指定  Chỉ định
しはい 支配  Chi phối, ảnh hưởng
してき 指摘  Chỉ ra, chỉ trích
しじ 指示  Chỉ thị
ようりょう 要領  Chỉ dẫn
たぶひん 他部品  Chi tiết khác
ぶひん 部品  Chi tiết, bộ phận
たんぴん 単品  Chi tiết đơn
エッジ エッジ Cạnh, mép, rìa, gờ
アーム  Cánh chịu lực
いじょう 以上  Cao hơn
グレード  Cấp bậc, mức độ
じょうきゅう 上級  Cấp trên, thượng cấp
きる 切る  Cắt
こうせい 構成  Cấu thành
こうちく 構築  cấu trúc, xây dựng
タッチ タッチ  Chạm vào, đụng vào, kề sát
おさえる 抑える  Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc
みとめる 認める  Chấp nhận, thừa nhận
げんみつ 厳密  Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt
つみあげ 積み上げ  Chất đống, đống
フューエル フューエル  Chất đốt, nguyên liệu
ひんしつ 品質  Chất lượng
やける 焼ける  Cháy
ながす 流す  Chảy (nước chảy)
とびだす 飛び出す  Chạy ra, nhảy ra
もれる 漏れる  Chảy ra, rò rỉ
てきよう 適用  Áp dụng, ứng dụng
かくす 隠す  Ẩn, giấu kín
あくえいきょう 悪影響  Ảnh hưởng xấu
あんぜん 安全  An toàn
りゃくず 略図  Lược đồ, bản vẽ sơ lược
ずめん 図面  Bản vẽ thiết kế
せつめいしょ 説明書  Bản hướng dẫn
けいかくしょ 計画書  Bản kế hoạch
はんけい 半径  Bán kính
きゅう の はんけい 球の半径  Bán kính mặt cầu
おさえる 抑える、押さえる  Ấn xuống, khống chế, áp chế
おと  Âm thanh
ひかり  Ánh sáng
スケッチ  Bản phác thảo
げんこう 原稿  Bản thảo
ほんたい 本体  Bản thể, thực thể
よごす 汚す  Bẩn thỉu
しょうさいず 詳細図  Bản vẽ chi tiết
うき 右記  Bên phải
さき 左記  Bên trái
おく  Bên trong, nội thất
そうなん 遭難  Bị tai nạn, bị nguy hiểm
へんけい 変形  Biến dạng
へんさ 偏差  Độ lệch
へんこう 変更  Biến đổi
しょしつ 消失  Biến mất, tiêu dùng
へんしゅう 編集  Biên tập, biên soạn, chọn lọc
へんそく 変速  Sang số, đổi số
ひょうか 評価  Bình giá, đánh giá, định giá
へいきん 平均  Bình quân
にづくり 荷造り  Bó, gói, xếp đặt
はいけい 背景  Bối cảnh
はかる 量る、計る  Cân, đo lường
しめる 締める  Buộc chặt
へいめんず 平面図  Bản vẽ chiếu bằng
そくめんず 側面図  Bản vẽ chiếu cạnh
しゅとうえいず 主投影図  Bản vẽ hình chiếu chính
しょうめんず 正面図  Bản vẽ mặt trước
ぜんたいず 全体図  Bản vẽ tổng quan
一覧  Bảng biểu
チェックリスト  Bảng kiểm tra
きんいつ 均一  Bằng nhau, cân bằng
へんぺい 扁平  Bằng phẳng, nhẵn nhụi
なふだ 名札  Bảng tên
ギヤ ギヤ  Bánh răng
はぐるま、モシュール 歯車  Bánh răng ô tô
こうりん 後輪  Bánh xe sau
ぜんりん 前輪  Bánh xe trước
しゃりん、 車輪  Bánh xe
たいふう 台風  Bão, gió lớn
ほうこく 報告  Báo cáo
にっぽう 日報  Báo cáo ngày
しゅうほう 週報  Báo cáo tuần
げっぽう 月報  Báo cáo tháng
ほしょう 保証  Bảo đảm, bảo hành
ふくむ 含む  Bao hàm, chứa đựng
ほけん 保険  Bảo hiểm
せいび 整備  Bảo quản, duy trì
かいし 開始  Bắt đầu
おれる 折れる  Bẻ gập, bẻ gẫy
かたわら 傍ら  Bên cạnh, xung quanh
きんぼう 近傍  Bền dai, chịu được lâ