Chữ hán | Âm hán | Tiếng nhật | Nghĩa |
教室 | GIÁO THẤT | きょうしつ | Lớp học |
食堂 | THỰC ĐƯỜNG | しょくどう | Phòng ăn |
事務所 | SỰ VỤ SỞ | じむしょ | văn phòng |
会議室 | HỘI NGHỊ THẤT | かいぎしつ | Phòng họp |
受付 | THỤ PHÓ | うけつけ | Bàn tiếp tân |
部屋 | BỘ ỐC | へや | phòng |
お手洗い | THỦ TẨY | おてあらい | Rửa tay |
階段 | GIAI ĐOẠN | かいだん | Cầu thang bộ |
お国 | QUỐC | おくに | Đất nước |
会社 | HỘI XÃ | かいしゃ | Công ty |
電話 | ĐIỆN THOẠI | でんわ | Điện thoại |
靴 | NGOA | くつ | Giầy |
売り場 | MẠI TRƯỜNG | うりば | Quầy bán hàng |
何階 | HÀ GIAI | なんがい | Mấy tầng |
百 | BÁCH | ひゃく | 100 |
千 | THIÊN | せん | 1000 |
万 | VẠN | まん | 10000 |