Từ vựng Kanji Nghĩa
おきます 起きます Thức dậy
ねます 寝ます Ngủ
はたらきます 働きます Làm việc
やすみます 休みます Nghỉ ngơi
べんきょうします 勉強します Học tập
おわります 終わります kết thúc
デパート Cửa hàng bách hóa
ぎんこう 銀行 Ngân hàng
ゆうびんきょく 郵便局 Bưu điện
としょかん 図書館 Thư viện
びじゅつかん 美術館 Viện bảo tàng
でんわばんごう 電話番号 Số điện thoại
なんばん 何番 Số mấy
いま Bây giờ
~じ ~時 ~giờ
~ふん / ~ぷん ~分 ~phút
はん Phân nửa
なんじ 何時 mấy giờ
なんぷん 何分 mấy phút
ごぜん 午前 sáng (AM: trước 12 giờ)
ごご 午後 chiều (PM: sau 12 giờ)
あさ sáng
ひる trưa
ばん tối
よる tối
おととい ngày hôm kia
きのう ngày hôm qua
きょう 今日 hôm nay
あした 明日 ngày mai
あさって ngày mốt
けさ 今朝 sáng nay
こんばん tối nay
ゆうべ tối hôm qua
やすみ 休み nghỉ ngơi (danh từ)
ひるやすみ 昼休み nghỉ trưa
まいあさ 毎朝 mỗi sáng
まいばん 毎晩 mỗi tối
まいにち 毎日 mỗi ngày
げつようび 月曜日 Thứ 2
かようび 火曜日 Thứ 3
すいようび 水曜日 Thứ 4
もくようび 木曜日 Thứ 5
きんようび 金曜日 Thứ 6
どようび 土曜日 Thứ 7
にちようび 日曜日 chủ nhật
ペキン Bắc Kinh
バンコク Bangkok
ロンドン Luân Đôn
ロサンゼルス Los Angeles
たいへんですね 大変ですね vất vả nhỉ
ばんごうあんない Dịch vụ 116 (hỏi số điện thoại)
おといあわせ (số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là
~を おねがいします Làm ơn~
かしこまりました Đã hiểu rồi

Nguồn: Giáo trình MINANO NIHONGO ( Nếu có điều kiện các bạn mua sách gốc ủng hộ nhà phát hành nha)