11.~  から ~ : từ ~ đến ~

12. ~あまり~ない ~ : không ~ lắm

13. : ~ 全然~ない ~: hoàn toàn ~ không.

14. ~なかなか~ない: mãi mà, mãi mới

15. ~ ませんか~ :Anh/ chị cùng …. với tôi không?