41.~ほど~ない~: Không … bằng

42. ~と同じ~: Giống với ~, tương tự với ~

43. ~のなかで ~ がいちばん~: Trong số … nhất

44. ~く/ ~ になる~: Trở thành, trở nên

45. ~も~ない~: Cho dù ~ cũng không