Kanji |
Từ vựng |
Nghĩa |
裏返す |
うらがえす |
lật úp |
散らかる |
ちらかる |
bừa bộn, trong mớ hỗn độn |
散らかす |
ちらかす |
lung tung, vương vãi |
散らばる |
ちらばる |
vứt lung tung |
刻む |
きざむ |
cắt nhỏ |
挟まる |
はさまる |
bị kẹp |
挟む |
はさむ |
kẹp |
つぶれる |
つぶれる |
bị hỏng |
つぶす |
つぶす |
làm hỏng, giết(thời gian) |
へこむ |
へこむ |
lõm |
ほどける |
ほどける |
mở, cởi ra |
ほどく |
ほどく |
cởi |
枯れる |
かれる |
bị héo, bị tàn |
枯らす |
からす |
héo |
傷む |
いたむ |
bị hỏng |
湿る |
しめる |
bị ẩm |
凍る |
こおる |
đông cứng |
震える |
ふるえる |
run rẩy |
輝く |
かがやく |
sáng |
あふれる |
あふれる |
tràn, đầy |
余る |
あまる |
còn sót lại |
目立つ |
めだつ |
nổi bật |
見下ろす |
みおろす |
nhìn xuống |
戦う/闘う |
たたかう |
đánh nhau, tranh chấp |
敗れる |
やぶれる |
bị đánh bại |
逃げる |
にげる |
chạy trốn |
逃がす |
にがす |
thả ra |
戻る |
もどる |
quay lại |
戻す |
もどす |
để trả lại |
はまる |
はまる |
khớp, bị kẹt |
はめる |
はめる |
làm chặt lại |
扱う |
あつかう |
đối xử, xử lý |
関わる |
かかわる |
liên quan |
目指す |
めざす |
hướng đến |
立つ・発つ |
たつ |
khởi hành, rời khỏi |
迎える |
むかえる |
đón |
持てる |
もてる |
phổ biến, được yêu thích |
例える |
たとえる |
ví như, so với |
努める |
つとめる |
nỗ lực, cố gắng |
務まる |
つとまる |
hợp |
務める |
つとめる |
phục vụ, làm |
取り消す |
とりけす |
hủy |
終える |
おえる |
kết thúc |
呼びかける |
よぶかける |
gọi |
呼び出す |
よぶだす |
triệu hồi, triệu tập |
有難い |
ありがたい |
cảm ơn |
申し訳ない |
もうしわけない |
xin lỗi |
めでたい |
めでたい |
vui, hạnh phúc |
幸いな |
さいわいな |
hạnh phúc |
恋しい |
こいしい |
nhớ |
懐かしい |
なつかしい |
thân thiết, nhớ nhà |
幼い |
おさない |
non nớt, bé |
心細い |
こころぼそい |
cô đơn |
かわいそうな |
かわいそうな |
tội nghiệp |
気の毒な |
きのどくな |
đáng tiếc, đáng thương |
貧しい |
まずしい |
nghèo |
惜しい |
おしい |
đáng tiếc |
仕方(が)ない |
しかた(が)ない |
vô phương, bó tay |
やむを得ない |
やむをえない |
không tránh khỏi |
面倒くさい |
めんどうくさい |
phiền toái |
しつこい |
しつこい |
lằng nhằng |
くどい |
くどい |
dài dòng, lắm lời |
煙い |
けむい |
nhiều khói |
邪魔な |
じゃまな |
vướng víu |
うるさい |
うるさい |
ồn ào, om sòm |
騒々しい |
そうぞうしい |
ồn ào, sôi nổi |
慌ただしい |
あわただしい |
vội vã, cuống cuồng |
そそっかしい |
そそっかしい |
vô tâm |
思いがけない |
おもいがけない |
không ngờ đến |
何気ない |
なにげない |
ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý |
とんでもない |
とんでもない |
không thể tin được |
くだらない |
くだらない |
vô giá trị, vô nghĩa |
ばかばかしい |
ばかばかしい |
buồn cười, ngu ngốc |
でたらめな |
でたらめな |
bừa, linh tinh |
だらしない |
だらしない |
không gọn gàng |
ずうずうしい |
ずうずうしい |
vô liêm sỉ, trơ trẽn |
ずるい |
ずるい |
không trung thực, láu cá |
憎らしい |
にくらしい |
đáng ghét, ghê tởm |
憎い |
にくい |
căm thù, ghét |
険しい |
けわしい |
dốc, nghiêm khắc |
辛い |
つらい |
đau đớn |
きつい |
きつい |
khó khăn, mệt |
緩い |
ゆるい |
lỏng, chậm |
鈍い |
にぶい |
cùn, đần độn, kém |
鋭い |
するどい |
sắc, sắc sảo |
荒い・粗い |
あらい |
bạo lực, khốc liệt |
強引な |
ごういんな |
cưỡng bức, bắt buộc |
勝手な |
かってな |
độc đoán |
強気な |
つよきな |
kiên định, vững vàng |
頑固な |
がんこな |
bảo thủ, cố chấp |
過剰な |
かじょうな |
vượt quá, dư thừa |
重大な |
じゅうたいな |
nghiêm trọng, nguy kịch |
深刻な |
しんこくな |
nghiêm trọng |
気楽な |
きらくな |
thoải mái, nhàn hạ |
安易な |
あんいな |
dễ dàng |