Kanji | Từ vựng | Nghĩa |
全体 | ぜんたい | toàn thể |
部分 | ぶぶん | bộ phận |
統一 | とういつ | thống nhất |
拡大 | かくだい | mở rộng, tăng lên |
縮小 | しゅくしょう | co nhỏ, nén lại |
集合 | しゅうごう | tập hợp |
方向 | ほうこう | phương hướng |
間隔 | かんかく | khoảng cách, khoảng giữa |
脇 | わき | phía bên |
通過 | つうか | thông qua |
移動 | いどう | di chuyển |
停止 | ていし | dừng lại, tạm dừng |
低下 | ていか | rơi xuống, từ chối |
超過 | ちょうか | vượt quá |
クラスメート | bạn cùng lớp | |
グループ | nhóm | |
チーム | đội | |
プロフェッショナル | chuyên nghiệp | |
アマチュア | nghiệp dư | |
トレーニング | đào tạo | |
マッサージ | mát xa | |
アドバイス | khuyên | |
アイデア・アイディア | ý tưởng | |
トップ | top | |
スピード | tốc độ | |
ラッシュ | đông đúc | |
バイク | xe máy | |
ヘルメット | mũ bảo hiểm | |
コンタクトレンズ | kính áp tròng | |
ガラス | kính | |
プラスチック | nhựa | |
ベランダ | ban công | |
ペット | thú cưng | |
ベンチ | ghế bành | |
デザイン | thiết kế | |
バーゲンセール | sale | |
パート | làm thêm | |
コンビニエンスストア | cửa hàng tiện ích | |
レジ | máy tính tiền | |
レシート | hóa đơn | |
インスタント | ăn liền | |
ファストフード | đồ ăn nhanh | |
フルーツ | trái cây | |
デザート | tráng miệng | |
インターネット | internet | |
チャイム | chuông | |
アナウンス | thông báo | |
メッセージ | tin nhắn | |
パンフレット | tờ rơi | |
カード | card | |
インタビュー | phỏng vấn | |
アンケート | tờ câu hỏi | |
データ | dữ liệu | |
パーセント | phần trăm |