Chữ hán Tiếng nhật Nghĩa
人間 にんげん con người
ひと người
祖先 そせん tổ tiên
親戚 しんせき họ hàng
夫婦 ふうふ vợ chồng
長男 ちょうなん trưởng nam
主人 しゅじん chồng, chủ tiệm
双子 ふたご sinh đôi
迷子 まいご trẻ bị lạc
他人 たにん người khác
てき kẻ thù
味方 みかた bạn bè, đồng minh
筆者 ひっしゃ tác giả
寿命 じゅみょう tuổi thọ
将来 しょうらい tương lai
才能 さいのう tài năng
能力 のうりょく năng lực
長所 ちょうしょ sở trường
個性 こせい cá tính
遺伝 いでん di truyền
動作 どうさ động tác
真似 まね bắt chước, copy
睡眠 すいみん ngủ
食欲 しょくよく thèm ăn
外食 がいしょく ăn ngoài
家事 かじ việc nhà
出産 しゅっさん sinh đẻ
介護 かいご chăm sóc, trông nom
共働き ともばたらき vợ chồng cùng làm việc
出勤 しゅっきん đi làm
出世 しゅっせ thành đạt
地位 ちい địa vị, vị trí
受験 じゅけん kì thi, tham gia kỳ thi
専攻 せんこう chuyên ngành
支度 したく chuẩn bị
全身 ぜんしん toàn bộ cơ thể
しわ しわ nếp nhăn
服装 ふくそう quần áo, trang phục
れい lễ, cảm ơn
世辞 せじ nịnh, ca tụng
言い訳 いいわけ lý do
話題 わだい chủ đề
秘密 ひみつ bí mật
尊敬 そんけい tôn trọng
謙そん けんそん khiên tốn
期待 きたい mong chờ
苦労 くろう lo lắng
意志 いし ý chí
感情 かんじょう biểu cảm, tôn tọng
材料 ざいりょう nguyên liệu
いし đá
ひも ひも dây
けん
名簿 めいぼ danh bạ, danh sách
ひょう bảng biểu
けり kim
せん nút, nắp
湯気 ゆげ hơi, khí
日当たり ひあたり nơi có ánh sáng chiếu vào
から trống rỗng
斜め ななめ nghiêng
履歴 りれき lý lịch
娯楽 ごらく vui chơi, thú vui
司会 しかい chủ tịch, chủ hội
歓迎 かんげい hoan nghênh
窓口 まどぐち cửa bán vé
手続き てつづき thủ tục
徒歩 とほ đi bộ
駐車 ちゅうしゃ bãi đỗ xe
違反 いはん phản đối
平日 へいじつ ngày thường
日付 ひづけ ngày tháng
日中 にっちゅう ban ngày
日程 にってい lịch trình, kế hoạch
日帰り ひがえり đi về trong ngày
順序 じゅんじょ thứ tự
時期 じき thời kì
現在 げんざい hiện tại