Kanji | Từ vựng | Nghĩa |
給与明細書 | きゅうよめいさいしょ | Bảng lương |
給与明細 | きゅうよめいさい | Phiếu lương/ Bảng chi tiết lương |
勤怠 | きんたい | chuyên cần |
控除 | こうじょ | Khấu trừ |
支給 | きゅうよ | Tiền lương |
給料 | きゅうりょう | Lương |
出勤日数 | しゅっきん にっすう | Số ngày đi làm |
遅刻時間 | ちこくじかん | Thời gian đi muộn sau giờ làm |
深夜残業時間 | しんやざんぎょう じかん | Thời gian làm ngoài giờ buổi đêm |
早退時間 |
Thời gian về sớm hơn giờ làm | |
時間外労働時間 | じかんがいろうどう じかん | Thời gian làm ngoài giờ |
欠勤日数 |
けっきん にっすう
|
Số ngày nghỉ không phép |
有給休暇日数 | ゆうきゅう きゅうか にっすう | Số ngày nghỉ phép còn lại |
有給消化 | ゆうきゅう しょうか | Số ngày đã nghỉ phép |
基本給 | きほんきゅう | Lương cơ bản |
休日出勤手当 | きゅうじつしゅっきんてあて | Phụ cấp làm ngày nghỉ |
深夜出勤手当 | しんやてあて | Phụ cấp làm ngoài giờ buổi đêm |
時間外労働手当 | ろうどうじかんてあて | Phụ cấp làm ngoài giờ |
家族手当 | かぞくてあて | Phụ cấp người có gia đình |
住宅手当 | じゅうたくてあて | Phụ cấp nhà ở |
役職手当 | やくしょくてあて | Phụ cấp chức vụ |
所得税 | しょとくぜい | Thuế thu nhập |
住民税 | じゅうみんぜい | Thuế thị dân |
社会保険 | しゃかいほけん | bảo hiểm xã hội |
健康保険料 | けんこうほけん | bảo hiểm y tế |
厚生年金保険料 | こうせいねんきんほけん | bảo hiểm hưu trí |
雇用保険料 | こようほけんりょう | bảo hiểm thất nghiệp |
失業保険料 | しつぎょうほけんりょう | Khoản đóng bảo hiểm thất nghiệp |
所属 | しょぞく | Thuộc bộ phận/ Bộ phận làm việc |
食事手当 | しょくじてあて | Phụ cấp ăn trưa |
勤怠手当 | きんたいてあて | Phụ cấp chuyên cần |
技術手当 | ぎじゅつてあて | Phụ cấp kỹ thuật/ phụ cấp tay nghề |
食事手当 | しょくじてあて | Phụ cấp ăn trưa |
外語手当 | がいごてあて | Phụ cấp ngoại ngữ |
総支給額 | そうしきゅうがく | Tổng chi/ Tổng thu nhập trước khi khấu trừ |
課税所得 | かぜいしょとく | Thu nhập chịu thuế/ Số tiền chịu thuế |
課税対象額 | かぜいたいしょうがく | Thu nhập chịu thuế/ Số tiền chịu thuế |
非課税額 | ひかぜいがく | Thu nhập không chịu thuế/ |
手取り金額 | てどりきんがく | Số tiền còn lại sau khi trừ các khoản |
差引支給額 | さしひきしきゅうがく | Số tiền còn lại sau khi trừ các khoản |
残業代 | ざんぎょうだい | Tiền tăng ca |
業績手当 | きょうせきてあて | Phụ cấp doanh thu |
通勤手当 | つうきんてたて | Phụ cấp đi làm/ phụ cấp xăng |
手当 | てあて | Phụ cấp |
職場 | しょくば | Thuộc bộ phận/ Bộ phận làm việc |