1 | ~は | Thì, là, ở |
2 | ~も | Cũng, đến mức, đến cả |
3 | ~で | Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian) |
4 | ~を | Chỉ đối tượng của hành động |
5 | ~に/へ | Chỉ hướng, địa điểm, thời điểm |
6 | ~ に |
Vào, vào lúc…… |
7 | ~と |
Với ~ |
8 | ~に |
Cho~, Từ~ |
9 | ~と |
Và ~ |
10 | ~が |
Nhưng~ |
11 | ~から~まで |
Từ ~đến ~ |
12 | ~あまり~ない |
Không…lắm |
13 | ~全然~ない |
Hoàn toàn~không … |
14 | ~なかなか~ない |
Mãi mà… , mãi mới… |
15 | ~ませんか |
Anh/chị cùng……với tôi không? |
16 | ~があります |
Có…( đồ vật) |
17 | ~がいます |
Có…(người, con vật) |
18 | ~助詞+数量 |
Tương ứng với động từ…chỉ số lượng |
19 | ~に~回 |
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~ |
20 | ~ましょう |
Chúng ta hãy cùng ~ |
21 | ~ましょうか |
Tôi ~ hộ cho anh nhé |
22 | ~がほしい |
Muốn… |
23 | ~たい |
Muốn… |
24 | ~へ~を~に行く |
Đi đến…để làm gì… |
25 | ~てください |
Hãy~( ra lệnh) |
26 | ~ないでください |
(Xin) đừng/không… |
27 | ~てもいいです |
Làm~được |
28 | ~てはいけません |
Không được làm~ |
29 | ~なくてもいいです |
Không phải, không cần~cũng được. |
20 | ~なければなりません |
Phải~ |
31 | ~ないといけない |
Phải~ |
32 | ~なくちゃいけない |
Không thể không (phải) |
33 | ~だけ |
Chỉ ~ |
34 | ~から |
Vì ~ |
35 | ~のが |
Danh từ hóa động từ |
36 | ~のを |
Danh từ hóa động từ |
37 | ~のは |
Danh từ hóa động từ |
38 | ~もう~ました |
Đã làm ~ |
49 | ~まだ~ていません |
Vẫn chưa làm…… |
40 | ~より |
So với …… |
41 | ~ほど~ない |
~Không…bằng~ |
42 | ~と同じ |
Giống với~, Tương tự với~ |
43 | ~のなかで~がいちばん |
~ Trong số…nhất…. |
44 | く/~になる | Trở thành, trở nên |
45 | ~も~ない |
Cho dù~ cũng không~ |
46 | ~たり…~たりする |
Làm ~ làm ~, ~ và~ |
47 | ~ている |
Vẫn đang~ |
48 | ~ることがある |
Có khi, thỉnh thoảng~ |
49 | ~ないことがある |
Có khi nào không… |
50 | ~たことがある |
Đã từng~ |
51 | ~や~など |
Như là… và… |
52 | ~ので |
Bởi vì~ |
53 | ~でしょう? |
~ đúng không? |
54 | ~多分~でしょう |
Chắc hẳn là~, Có lẽ~ |
55 | ~と思います |
Tôi nghĩ rằng~ |
56 | ~と言います |
Nói~ |
57 | ~まえに |
Trước khi~ |
58 | ~てから |
Sau khi, từ khi ~ |
59 | ~たあとで |
Sau khi~ |
60 | ~時 | Khi~ |