41.~において~: Ở, trong, tại….

N + において

42.~ても~: Cho dù ~ cũng

<Vて+ても > <Aい=>く+ても> <N/Aな+でも>

43.~として~: Xem như là, với tư cách là

44.~ように~: Để ~

V-る/ V-ない + …ように

45.こそ:Chính vì

N + こそ
Thể thông thường + からこそ 

46.~ないうちに~: trước khi

V-ないうち(内)に

47. ~どうしても~:  Dù thế nào cũng, nhất định ~

どうしても + Vますたい

48. ~がち~: Có khuynh hướng, thường là ~

Vます + がち

49.~せいぜい~(~精々): Tối đa, không hơn được, nhiều nhất có thể ~

せいぜい~

50.~にかぎる~(~に限る): Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất

N + にかぎる
N a な + の + にかぎる
A + の + にかぎる
Vる + にかぎる