| Kanji | Từ vựng | Nghĩa |
| 部長 | ぶちょう | trưởng phòng |
| 普通 | ふつう | thường xuyên |
| 葡萄 | ぶどう | trái nho |
| 太る | ふとる | mập ra |
| 布団 | ふとん | mền của người Nhật |
| 船 | ふね | tàu, thuyền |
| 不便 | ふべん | bất tiện |
| 踏む | ふむ | giẫm lên |
| 降り出す | ふりだす | bắt đầu mưa |
| プレゼント | một món quà | |
| 文化 | ぶんか | văn hóa |
| 文学 | ぶんがく | văn học |
| 文法 | ぶんぽう | ngữ pháp |
| 別 | べつ | khác |
| ベル | chuông | |
| 変 | へん | lạ |
| 返事 | へんじ | trả lời |
| 貿易 | ぼうえき | giao dịch |
| 放送 | ほうそう | trực tiếp |
| 法律 | ほうりつ | luật |
| 僕 | ぼく | tôi, tao (nam) |
| 星 | ほし | ngôi sao |
| ほど | nhịp đi | |
| ほとんど | hầu như | |
| 褒める | ほめる | khen |
| 翻訳 | ほんやく | dịch |
| 参る | まいる | đi, đến (thể khiêm tốn) |
| 負ける | まける | thua |
| 真面目 | まじめ | nghiêm túc |
| まず | đầu tiên | |
| または | hoặc, nếu không | |
| 間違える | まちがえる | phạm sai lầm |
| 間に合う | まにあう | kịp giờ |
| 周り | まわり | xung quanh |
| 回る | まわる | đi xung quanh |
| 漫画 | まんが | manga |
| 真ん中 | まんなか | ở giữa |
| 見える | みえる | có thể nhìn thấy được |
| 湖 | みずうみ | hồ nước |
| 味噌 | みそ | súp đậu |
| 見つかる | みつかる | được khám phá |
| 見つける | みつける | khám phá |
| 皆 | みな | mọi người |
| 港 | みなと | cảng |
| 向かう | むかう | đối mặt |
| 迎える | むかえる | đón |
| 昔 | むかし | ngày xưa |
| 虫 | むし | côn trùng |
| 息子 | むすこ | con trai |
| 娘 | むすめ | con gái |
| 無理 | むり | không thể |
| 召し上がる | めしあがる | ăn (tôn trọng) |
| 珍しい | めずらしい | hiếm |
| 申し上げる | もうしあげる | nói, kể (tôn trọng) |
| 申す | もうす | được gọi là |
| もうすぐ | もうすぐ | sớm |
| もし | nếu | |
| もちろん | tất nhiên | |
| もっとも | cực kì | |
| 戻る | もどる | trở lại |
| 木綿 | もめん | vải cotton |
| 貰う | もらう | nhận |
| 森 | もり | rừng |
| 焼く | やく | nướng |
| 約束 | やくそく | hứa |
| 役に立つ | やくにたつ | hữu ích |
| 焼ける | やける | nướng |
| 優しい | やさしい | tử tế |
| 痩せる | やせる | gầy đi |
| やっと | cuối cùng | |
| やはり/やっぱり | như tôi nghĩ | |
| 止む | やむ | dừng (tự động từ) |
| 止める | やめる | dừng (tha động từ) |
| 柔らかい | やわらかい | mềm |
| 湯 | ゆ | nước nóng |
| 輸出 | ゆしゅつ | xuất khẩu |
| 輸入 | ゆにゅう | nhập khẩu |
| 指 | ゆび | ngón tay |
| 指輪 | ゆびわ | nhẫn |
| 夢 | ゆめ | giấc mơ |
| 揺れる | ゆれる | lắc |
| 用 | よう | dùng |
| 用意 | ようい | chuẩn bị |
| 用事 | ようじ | việc bận |
| 汚れる | よごれる | bẩn |
| 予習 | よしゅう | chuẩn bị bài |
| 予定 | よてい | sắp xếp |
| 予約 | よやく | đặt trước |
| 寄る | よる | thăm |
| 喜ぶ | よろこぶ | vui |
| 宜しい | よろしい | ổn (tôn trọng) |
| 理由 | りゆう | lí do |
| 利用 | りよう | tiện dụng |
| 両方 | りょうほう | cả 3 bên |
| 旅館 | りょかん | khách sạn kiểu Nhật |
| 留守 | るす | vắng nhà |
| 冷房 | れいぼう | máy điều hòa |
| 歴史 | れきし | lịch sử |
| レジ | máy tính tiền | |
| レポート | báo cáo | |
| 連絡 | れんらく | liên lạc |
| ワープロ | máy đánh chữ | |
| 沸かす | わかす | sôi |
| 別れる | わかれる | chia ra |
| 沸く | わく | luộc |
| 訳 | わけ | ý nghĩa, lí do |
| 忘れ物 | わすれもの | vật để quên |
| 笑う | わらう | cười |
| 割合 | わりあい | tỉ lệ, phần trăm |
| 割れる | われる | làm vỡ |