| Kanji | TỪ vụng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| 退院する | たいいんする | Xuất viện |
| 大学生 | だいがくせい | Sinh viên đại học |
| 大事 | だいじ | Quan trọng |
| 大体 | だいたい | Đại khái |
| たいてい | Thông thường | |
| タイプ | Kiểu, loại | |
| 大分 | だいぶ | Đáng kể, nhiều, khá |
| 台風 | たいふう | Bão |
| 倒れる | たおれる | Đổ, ngã |
| だから | Vì vậy | |
| 確か | たしか | Đúng, chính xác |
| 足す | たす | Cộng, thêm vào |
| 訪ねる | たずねる | Thăm, Viếng thăm, ghé thăm |
| 尋ねる | たずねる | Thăm hỏi, thăm viếng |
| 正しい | ただしい | Chính xác, đúng |
| 畳 | たたみ | Chiếu nhật |
| 立てる | たてる | Dựng, dựng đứng, lập |
| 建てる | たてる | Xây dựng, tạo dựng |
| 例えば | たとえば | Ví dụ, chẳng hạn như |
| 棚 | たな | Kệ, giá đỡ |
| 楽しみ | たのしみ | Niềm vui, vui vẻ |
| 楽しむ | たのしむ | Vui chơi, vui đùa, vui vẻ |
| たまに | Thỉnh thoảng | |
| 為 | ため | Để |
| だめ | Sự Không được, sự không tốt | |
| 足りる | たりる | Đủ |
| 男性 | だんせい | Nam giới |
| 暖房 | だんぼう | Hệ thống sưởi, sự sưởi nóng |
| 血 | ち | Máu |
| チェックする | Kiểm tra | |
| 力 | ちから | Sức lực, Lực |
| ちっとも | Không …một chút gì | |
| ちゃん | Cách xưng hô dùng cho bé gái | |
| 注意 | ちゅうい | Sự chú ý |
| 中学校 | ちゅうがっこう | Trường trung học |
| 注射 | ちゅうしゃ | Tiêm |
| 駐車場 | ちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe |
| 地理 | ちり | Địa lý |
| 捕まえる | つかまえる | Bắt, nắm |
| 月 | つき | Mặt trăng, tháng |
| 付く | つく | Gắn, đính kèm |
| 漬ける | つける | Chấm, ngâm |
| 都合 | つごう | Sự thuận tiện, sự thuận lợi |
| 伝える | つたえる | Truyền đạt |
| 続く | つづく | Tiếp tục |
| 続ける | つづける | Liên tiếp, tiếp tục |
| 包む | つつむ | Gói, bao bọc |
| 妻 | つま | Vợ |
| つり | Câu cá | |
| 連れる | つれる | Dẫn, dẫn dắt |
| 丁寧 | ていねい | Lịch sự |
| テキスト | Sách giáo khoa, văn bản | |
| 適当 | てきとう | Thích hợp |
| 手伝う | てつだう | Giúp đỡ |
| テニス | Tennis | |
| 手袋 | てぶくろ | Găng tay |
| 寺 | てら | Chùa |
| 点 | てん | Điểm |
| 店員 | てんいん | Nhân viên bán hàng |
| 天気予報 | てんきよほう | Dự báo thời tiết |
| 電灯 | でんとう | Đèn điện |
| 電報 | でんぽう | Điện báo |
| 展覧会 | てんらんかい | Triển lãm |
| 都 | と | Đô thị |
| 道具 | どうぐ | Dụng cụ, đồ dùng |
| 動物園 | どうぶつえん | Vườn bách thú |
| 遠く | とおく | Xa |
| 通る | とおる | Đi qua |
| 特に | とくに | Đặc biệt là, nhất là |
| 特別 | とくべつ | Đặc biệt |
| とこや | Hiệu cắt tóc | |
| 途中 | とちゅう | Giữa chừng, giữa đường |
| 特急 | とっきゅう | Tàu tốc hành |
| 届ける | とどける | Đưa đến, chuyển đến |
| 泊まる | とまる | Trú lại, đỗ lại |
| 止める | とめる | Dừng, ngừng, thôi |
| 取り替える | とりかえる | Trao đổi |
| 泥棒 | どろぼう | Kẻ trộm |
| どんどん | dần dần | |
| 直す | なおす | Sửa chữa |
| 直る | なおる | Được chữa |
| 治る | なおる | Khôi phục, sửa cho đúng |
| 中々 | なかなか | Mãi mà |
| 泣く | なく | Khóc |
| 無くなる | なくなる | Mất |
| 亡くなる | なくなる | Mất, chết |
| 投げる | なげる | Ném, bỏ đi |
| なさる | Làm | |
| 鳴る | なる | Kêu, hót |
| なるべく | Càng nhiều càng tốt, càng…càng | |
| なるほど | Hèn chi, quả vậy | |
| 慣れる | なれる | Quen với |