Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|
参る | まいる | Đến |
負ける | まける | Thua |
真面目 | まじめ | Nghiêm túc |
まず | Trước hết | |
または | Hoặc là, nếu không | |
間違える | まちがえる | Nhầm lẫn |
間に合う | まにあう | Kịp giờ |
周り | まわり | Xung quanh |
回る | まわる | Đi vòng quanh |
漫画 | まんが | Truyện tranh |
真中 | まんなか | Ở giữa |
見える | みえる | Nhìn thấy |
湖 | みずうみ | Hồ |
味噌 | みそ | Súp mi sô |
見つかる | みつける | Được tìm thấy |
見つける | みつける | Tìm kiếm |
皆 | みな | Mọi người |
港 | みなと | Cảng |
向かう | むかう | Hướng tới, hướng về |
迎える | むかえる | Nghênh tiếp, tiếp đón |
昔 | むかし | Ngày xưa |
虫 | むし | Côn trùng |
息子 | むすこ | Con trai |
娘 | むすめ | Con gái |
無理 | むり | Phi lý, quá sức |
召し上がる | めしあがる | Ăn |
珍しい | めずらしい | Hiếm |
申し上げる | もうしあげる | Nói, kể |
申す | もうす | Nói là, được gọi là |
もし | Nếu | |
もちろん | Tất nhiên | |
もっとも | vô cùng, cực kỳ, cực độ | |
戻る | もどる | Trở lại |
木綿 | もめん | Bông |
貰う | もらう | Nhận |
森 | もり | Rừng rậm |
焼く | やく | Nướng, thiêu |
約束 | やくそく | Lời hứa |
役に立つ | やくにたつ | Có ích |
焼ける | やける | Nướng, rán |
優しい | やさしい | Dễ tính |
痩せる | やせる | Trở nên gầy, gầy đi |
やっと | Cuối cùng | |
やはり/やっぱり | Quả thật là | |
止む | やむ | Ngưng, tạnh |
止める | やめる | Dừng lại |
柔らかい | やわらかい | Mềm |
湯 | ゆ | Nước sôi |
輸出する | ゆしゅつする | Xuất khẩu |
輸入する | 輸入する | Nhập khẩu |
指 | ゆび | Ngón tay |
指輪 | ゆびわ | Nhẫn |
夢 | ゆめ | Giấc mơ |
揺れる | ゆれる | Rung, lắc, lung lay |
用 | よう | Sử dụng cho |
用意 | ようい | Chuẩn bị |
用事 | ようじ | Việc bận |
汚れる | よごれる | Dơ, bẩn |
予習 | よしゅう | Chuẩn bị bài |
予定 | よてい | Dự định |
予約 | よやく | Sự đặt trước, sự hẹn trước |
寄る | よる | Ghé qua |
喜ぶ | よろこぶ | Vui mừng |
よろしい | Được, tốt | |
理由 | りゆう | Lý do |
利用 | りよう | Sử dụng |
両方 | りょうほう | Cả 2 phía |
旅館 | りょかん | Nhà trọ |
留守 | るす | Vắng nhà |
冷房 | れいぼう | Máy lạnh |
歴史 | れきし | Lịch sử |
レジ | Máy tính tiền | |
レポート | Báo cáo | |
連絡 | れんらく | Liên lạc |
ワープロ | Máy đánh chữ | |
沸かす | わかす | Đun sôi |
別れる | わかれる | Chia tay |
沸く | わく | Sôi |
訳 | わけ | Lý do, nguyên nhân |
忘れ物 | わすれもの | Đồ bỏ quên |
笑う | わらう | Cười |
割合 | わりあい | Tỷ lệ |
割れる | われる | Nứt, mẻ, vỡ |
泳ぎ方 | およぎかた | Cách bơi |