Kanji Từ vựng Nghĩa
におい Mùi
苦い にがい Đắng
二階建て にかいだて Tòa nhà 2 tầng
逃げる にげる Trốn, chạy trốn
日記 にっき Nhật ký
入院する にゅういんする Nhập viện
入学する にゅうがくする Nhập học
似る にる Giống
人形 にんぎょう Búp bê
盗む ぬすむ Ăn cắp
塗る ぬる Quét, sơn
ぬれる Ướt
値段 ねだん Giá cả
ねつ Sốt, sự say sưa
熱心 ねっしん Nhiệt tình
寝坊 ねぼう Ngủ dậy muộn
眠い ねむい Buồn ngủ
眠る ねむる Ngủ
残る のこる Còn lại, đồ dư
のど Cổ họng
乗り換える のりかえる Đổi xe
乗り物 のりもの Xe cộ
Lá cây
場合 ばあい Trường hợp
パート Làm bán thời gian
ばい Gấp đôi
拝見する はいけんする Xem, nhìn
歯医者 はいしゃ Bác sỹ nha khoa
運ぶ はこぶ Vận chuyển
始める はじめる Bắt đầu
場所 ばしょ Địa điểm, chỗ
はず Chắc chắn
恥ずかしい はずかしい Ngượng, xấu hổ
パソコン Máy tính xách tay
発音 はつおん Phát âm
はっきり Rõ ràng
花見 はなみ Ngắm hoa anh đào
はやし Rừng thưa
払う はらう Trả tiền
番組 ばんぐみ Chương trình
反対 はんたい Đối lập
ハンドバック Túi xách
Ngày, mặt trời
Lửa
ピアノ Đàn Piano
ひかり Ánh sáng
ひかる Chiếu sáng
引き出し ひきだし Ngăn kéo
引き出す ひきだす Kéo ra, rút ra
ひげ Râu
飛行場 ひこうじょう Sân bay
久し振り ひさしぶり Đã lâu rồi không gặp
美術館 びじゅつかん Bảo tàng mỹ thuật
非常に ひじょうに Cực kỳ
びっくりする Ngạc nhiên
引っ越す ひっこす Dọn nhà, chuyển nhà
必要 ひつよう Cần thiết
ひどい Khủng khiếp
開く ひらく Mở
ビル Tòa nhà
昼間 ひるま Ban ngày
昼休み ひるやすみ Nghỉ trưa
拾う ひろう Nhặt được, lượm được
ファックス Máy Fax
増える ふえる Tăng lên
深い ふかい Sâu
複雑 ふくざつ Phức tạp
復習 ふくしゅう Ôn tập
部長 ぶちょう Trưởng phòng
ぶどう Quả nho
太る ふとる Béo, mập
布団 ふとん Chăn, mềm
ふね Thuyền
不便 ふべん Bất tiện
踏む ふむ dẫm, đạp
降り出す ふりだす Trời bắt đầu mưa
プレゼント Món quà
文化 ぶんか Văn hóa
文学 ぶんがく Văn học
文法 ぶんぽう Ngữ pháp
べつ Khác nhau
ベル Chuông
へん Lạ
返事 へんじ Trả lời, đáp lời
貿易 ぼうえき Ngoại thương, sự buôn bán với nước ngoài
放送する ほうそうする Sự phát sóng
法律 ほうりつ Luật pháp
ぼく Tôi (dùng cho con trai)
ほし Ngôi sao
ほど Mức độ
ほとんど Hầu như
ほめる Khen, ca ngợi
翻訳 ほんやく Sự dịch, sự giải mã