ちくび 乳首 Núm vú
げっけい 月経 Kinh nguyệt
せいり 生理 Kinh nguyệt
(お)ちちがでる お乳がでる Có sữa
(お)ちちがはる お乳が張る Căng sữa
にんしん 妊娠 Có thai
たいどう 胎動 Thai củ động
らんそうがん 卵巣癌 Buồng trứng
らんそう 卵巣 ung thư buồng chứng
げっけいしゅうき 月経周期  Chu kỳ kinh nguyệt
じんつう 陣痛 đau bụng đẻ
げっけいのいじょう 月経の異常 kinh nguyệt bất thường
げっけいふじゅん 月経不順 kinh nguyện không đều
げっけいつうが つよい 月経痛が 強い đau bụng kinh nặng
せいりつうが つよ)い 生理痛が 強い đau bụng kinh nặng
ふせいしゅっけつ 不正出血 ra máu bất thường
しゅっけつがとまらない 出血が止まらない ra máu không ngừng
しゅっけつりょうがおおい 出血量が多い lượng máu ra nhiều
しゅっけつりょうがすくない 出血量が少ない lượng máu ra ít
月経が止まった げっけいがとまった mất kinh
おりものが おおい おりものが 多い dịch âm đạo nhiều
おりものが すくない おりものが 少ない dịch âm đạo ít
せいりいがいのしゅっけつがある 生理以外の出血がある ra máu ngoài chu kì
 ちつえん 膣炎 viêm âm đạo
おりものがくさい おりものが臭い dịch âm đạo có mùi
おりもののいろ おりものの色 màu sắc dịch âm đạo
みずっぽい 水っぽい loãng như nước
うみのようなきいろ 膿のような黄色  màu vàng, nhầy
ちが まじっている 血が混じっている dịch có lẫn máu
がいいんぶの かゆみ 外陰部の かゆみ ngứa âm đạo ngoài
げっけいがいっかげつにかいいじょうある 月経が1ヶ月に2回以上ある kinh nguyệt 1 tháng từ 2 lần trở lên
がいいんぶ)のできもの 外陰部 nổi hạch, mụn ở âm đạo ngoài
にゅうがんけんしん 乳がん検診 khám ung thư vú
ちつかんせんしょう 膣感染症 bệnh viêm nhiễm âm đạo