ばかな
馬鹿な thằng ngu(thằng điên)
ばかやろう 馬鹿やろう thằng ngu(thằng điên)
このやろう thằng chó này.
わからないか、このやろう! mày không hiểu hả thằng chó này.
みえないかこのやろう! mày mù hả thằng này.
こいつ Cái thằng này.
くそったれ  thằng cứt này.
くそがき thằng trẻ ranh.
ちくしょう) 畜生 chó chết(súc sinh).
こんちくしょう thằng chó chết này(đồ súc sinh này).
カス đồ cặn bã.
くず đồ rác rưởi.
オカマ đồ đồng tính.
じごくにいけ) 地獄に行け xuống địa ngục đi.
このこしぬけ この腰抜け đồ hèn nhát.
しね、しねや、しねよ 死ね đi chết đi.
まけいぬ 負け犬 kẻ thua cuộc.
おまえはなさけないやつ お前は情けない奴 mày là kẻ đáng thương hại
ひきょうなやつ 卑怯な奴 thằng nhát.
みれんなやつ 未練な奴 thằng hèn.
きえろ 消えろ biến đi, cút đi.
へんたい 変態 đồ biến thái.
へんなうやつ 変な奴 thằng lập dị!
このまぬけ この間抜け cái thằng dở hơi.
えいえんにきえろよ 永遠に消えろよ hãy cút vĩnh viễn đi .
でていけ 出て行け cút ra ngay.
なさけない 情けない đáng thương.
なさけないやつ 情けない奴 đồ đáng thương.
あいてされない 相手されない không ai thèm chấp nhé