Kanji Hiragana/ Katakana  Nghĩa
営業部 えいぎょうぶ Ban doanh nghiệp
労災 ろうさい Bảo hiểm tai nạn
スト、ストライキ スト、ストライキ Bãi công
仕事始め しごとはじめ Bắt đầu công việc
免許 めんきょ Bằng cấp
首になる くびになる Bị đuổi việc
会議 かいぎ Họp
臨時工 りんじこう Công nhân lâm thời
工場 こうじょう Xưởng
本店 ほんてん cửa tệm chính
本社 ほんしゃ công ty mẹ, trụ sở
支店 してん chi nhánh
再就職 さいしゅうしょく Đi làm lại
休暇届 きゅうかとどけ Đơn xin nghỉ
欠勤届 けっきんとどけ Đơn xin nghỉ làm
労働条件 ろうどうじょうけん Điều kiện lao động
在職証明書 ざいしょくしょうめいしょ Giấy chứng nhận đang làm việc
時間外 じかんがい Giờ phụ trội
緊急 きんきゅう Khẩn cấp
労働 ろうどう Lao động
履歴 りれき lý lịch
規則 きそく luật lệ
連休 れんきゅう nghỉ liên tiếp
タイムカード タイムカード thẻ ghi giờ làm
振替休日 ふりかえきゅうじつ nghỉ bù
休日 きゅうじつ ngày nghỉ
病欠 びょうけつ nghỉ bệnh
無断欠勤 むだんけっきん nghỉ trái phép
忌引き きびき nghỉ tang
上司 じょうし cấp trên
担当者 たんとうしゃ người chịu trách nhiệm
かかり quan lý
勤務年数 きんむねんすう năm làm việc
出勤 しゅっきん đi làm
夜勤 やきん làm đêm
公休 こうきゅう nghỉ theo quy định
定年 ていねん tuổi nghỉ hưu
退職 たいしょく nghỉ hưu
責任者 せきにん trách nhiệm
資格 しかく tư cách
転職 てんしょく chuyển việc
失業 しつぎょう thất nghiệp