khoa gây mê | 麻酔科 | ますいか |
khoa bệnh phong tình | 性病科 | せいびょうか |
khoa tiêu hóa | 消化器科 | しょうかきか |
khoa máu | 血液科 | けつえきか |
khám sức khỏe | 健康診断 | けんこうしんだん |
khám toàn thân | 人間ドック | にんげんドック |
nội khoa | 内科 | ないか |
nội khoa thần kinh | 神経内科 | しんけいないか |
nơi chuẩn đoán bệnh | 診療所 | しんりょうしょ |
phòng hồi sức | 療養所 | りょうようしょ |
ngày tháng năm sinh | 生年月日 | せいねんがっぴ |
ngoại khoa | 外科 | げか |
nha khoa | 歯科 | しか |
nhà giữ tre đang bú | 乳児院 | にゅうじいん |
phòng bệnh | 病室 | びょうしつ |
phòng cấp cứu | 急患室 | きゅうかんしつ |
phòng chuẩn bệnh | 診療室 | しんりょうしつ |
nhà thuốc | 薬局 | やくきょく |
phòng ghế điện | レントゲン室 | レントゲンしつ |
phòng chữa trị tập trung | 集中治療室 | しゅうちゅうちりょうしつ |
phòng đợi | 待合室 | まちあいしつ |
phòng kiểm tra | 検査室 | けんさしつ |
phòng khám | クリニック | |
phòng mổ | 手術室 | しゅじゅつしつ |
phòng sử trí | 招致室 | しょうちしつ |
sản khoa | 産科 | さんか |
sổ tay cho người tàn tật | 障害者手帳 | しょうがいしゃてちょう |
sở chăm sóc sức khỏe | 保健所 | ほけんじょ |
đi viện | 通院 | ついん |
hẹn lịch | 予約 | よやく |
tính tiền | 会計 | かいけい |
uống thuốc | 投薬 | とうやく |
xuất viện | 退院 | たいいん |
tái khám | 再診 | さいしん |
phí khám lần đấu | 初診料 | しょしんりょ |
tiêm | 注射 | ちゅうしゃ |
toa thuốc | 処方せん | しょほうせん |
từ ngoài đến | 外来 | がいらい |
thẻ bảo hiểm | 保険証 | ほけんしょう |
thẻ khám bệnh | 診療券 | しんりょうけん |
thủ tục nhập viện | 入院手続き | にゅういんてつづき |
xe cứu thương | 救急車 | きゅうきゅうしゃ |
số điện thoại xe cứu thương | #7119 | #7119 |