1. キッチン ( Nhà bếp)

ガスレンジ/ ガスコンロ Bếp ga
グラスのコップ Cốc thủy tinh
 レバー Cần điều chỉnh vòi nước
ながし 流し Bồn rửa
でんし レンジ 電子 レンジ Lò vi sóng
ワイングラス Ly để uống rượu
おちゃわん (お)茶わん Bát
コーヒーコップ Tách cà phê
ゆのみ, ちゃわん 湯飲み, 茶わん Tách trà
れいぞこ 冷蔵庫 Tủ lạnh

2. リビング/ 居間,いま (Phòng khách)

まど ガラス 窓グラス Kính cửa sổ
あまど 雨戸 Cửa chớp (có thể kéo sang trái/phải)
あみど 網戸 Cửa lưới (để tránh côn trùng bay vào nhà)
てんじょう 天井 Trần nhà
ゆか Sàn nhà
コンセント Ổ cắm điện
コード Dây cắm điện
エアコン Điều hòa
ヒーター, だんぼう ヒーター, 暖房 Máy sưởi
クーラー, れいぼう クーラー, 冷房 Máy lạnh
じゅうたん/ カーペット Tấm thảm

3. Các cụm từ 

すいどうのじゃぐちをひねる 水道の蛇口をひねる Mở vòi nước
すいどうのじゃぐちをしめる 水道の蛇口を閉める Đóng vòi nước
みずがこおる/こおりになる 水が凍る/氷になる Nước đóng băng/ đông thành đá
れいとうしてほぞんする 冷凍して保存する Làm đông lạnh để bảo quản
のこりものをあたためる 残り物を温める Hâm nóng thức ăn còn thừa
ビールをひやす/ビールがひえている ビールを冷やす/ビールが冷えている: Làm lạnh bia/bia đã được Làm lạnh
エアコンのリモコン Điều khiển điều hòa
でんげんをいれる/きる 電源を入れる/切る Cắm điện/ ngắt điện
じゅうたんをしく じゅうたんを敷しく Trải thảm
へやをあたためる 部屋を暖める Làm ấm phòng
クーラー,れいぼうがきいている クーラー/ 冷房が効いている Điều hòa/máy lạnh hoạt động tốt
ひあたりがいい 日当たりがいい Phòng hứng được nhiều ánh sáng mặt trời
ひあたりがわるい 日当たりが悪い Phòng hứng được ít ánh sáng mặt trời

 

Nguồn: Giáo trình NIHONGO SOUMATOME N3 ( nếu có điều kiện các bạn mua sách gốc để ủng hộ nhà phát hành)