11. ~ばかり: Chỉ toàn là ~

12. ~は~でゆうめい(は~で有名): Nổi tiếng với ~, vì ~

13. ~Nをはじめ(Nを初め~):Trước tiên là ~, trước hết là ~

14. ~てき(~的): Mang tính ~

15. ~は ~ くらいです: Khoảng cỡ ~, đến mức ~, như là ~

16. ~さえ~ば~: Chỉ cần, ngay cả, thậm chí

 17. ~ほど~: Đến mức, nhất là, như là …

18. ~まま~: Cứ để nguyên, vẫn giữ nguyên tình trạng

 19. ~わざわざ~: Có nhã ý, có thành ý…

20.~としたら~: Giả sử, nếu cho rằng