Kanji |
Từ vựng |
Nghĩa |
品物 |
しなもの |
Hàng hóa |
|
しばらく |
Một lúc, chốc lát |
島 |
しま |
Hòn đảo |
市民 |
しみん |
Thị dân, dân thành phố |
事務所 |
じむしょ |
Văn phòng |
社会 |
しゃかい |
Xã hội |
社長 |
しゃちょう |
Giám đốc |
邪魔 |
じゃま |
Cản trở |
|
ジャム |
Mứt |
自由 |
じゆう |
Tự do |
習慣 |
しゅうかん |
Tập quán, thói quen |
住所 |
じゅうしょ |
Địa chỉ |
柔道 |
じゅうどう |
Môn judo |
十分 |
じゅうぶん |
Đầy đủ, hoàn toàn |
出席する |
しゅっせきする |
Tham dự, có mặt |
出発する |
出発する |
Xuất phát |
準備する |
じゅんびする |
Chuẩn bị |
紹介する |
しょうかいする |
Giới thiệu |
小学校 |
しょうがっこう |
Trường tiểu học |
小説 |
しょうせつ |
Tiểu thuyết |
招待する |
しょうたいする |
Mời, mọc |
承知する |
承知する |
Thừa nhận, chấp nhận |
将来 |
しょうらい |
Tương lai |
食事する |
しょくじする |
Bữa ăn |
食料品 |
しょくりょうひん |
Nguyên liệu nấu ăn |
女性 |
じょせい |
Nữ giới |
知らせる |
しらせる |
Thông báo |
調べる |
しらべる |
Tìm hiểu, điều tra |
人口 |
じんこう |
Dân số |
神社 |
じんじゃ |
Đền thờ |
親切 |
しんせつ |
Thân thiện |
心配 |
しんぱい |
Lo lắng |
新聞社 |
しんぶんしゃ |
Công ty báo |
水泳 |
すいえい |
Bơi lội |
水道 |
すいどう |
Nước máy |
|
ずいぶん |
Cực kỳ, cực độ |
数学 |
すうがく |
Toán học |
|
スーツケース |
Va li |
過ぎる |
すぎる |
Quá, vượt quá |
|
すく |
Trống rỗng, trống vắng |
|
スクリーン |
Màn hình |
凄い |
すごい |
Tuyệt vời, xuất sắc, khủng khiếp |
進む |
すすむ |
Tiến lên, tiến bộ |
|
すっかり |
Hoàn toàn, toàn bộ, hết cả |
|
すっと |
Nhanh như chớp, nhanh như bay |
2 |
ステーキ |
Món bò bit-tết |
捨てる |
すてる |
Vứt bỏ |
|
ステレオ |
Âm thanh stereo |
砂 |
すな |
Cát |
素晴らしい |
すばらしい |
Tuyệt vời |
滑る |
すべる |
Trơn, Trượt |
隅 |
すみ |
Góc |
済む |
すむ |
Kết thúc |
|
すり |
TRộm móc túi |
生活する |
せいかつする |
Sinh sống, sinh hoạt |
生産する |
せいさんする |
Sản xuất, trồng |
政治 |
せいじ |
Chính trị |
西洋 |
せいよう |
Các nước phương tây |
世界 |
せかい |
Thế giới |
席 |
せき |
Chỗ ngồi |
説明 |
せつめい |
Giải thích |
背中 |
せなか |
Lưng |
是非 |
ぜひ |
Nhất định |
世話する |
せわする |
Trông nom, chăm sóc |
線 |
せん |
Đường dây, tuyến |
全然 |
ぜんぜん |
Hoàn toàn |
戦争 |
せんそう |
Chiến tranh |
先輩 |
せんぱい |
Người đi trước, tiền bối |
|
そう |
Đúng vậy |
相談する |
そうだんする |
Bàn bạc, trao đổi |
育てる |
そだてる |
Nuôi dưỡng |
卒業 |
そつぎょう |
Tốt nghiệp |
祖父 |
そふ |
Ông nội |
|
ソフト |
Phần mềm, mềm, nhẹ |
祖母 |
そぼ |
Bà |
|
それで |
Chính vì thế |
|
それに |
Hơn nữa |
|
それほど |
Ở khoảng đó |
|
そろそろ |
Sắp sửa, dần dần |
|
そんな |
Như thế ấy, như thế đó |
|
そんなに |
Đến thế, đến như vậy |