21. ~たものだ~: Thường hay…

22. ~まさか~: Chắc chắn rằng ….không

23. ~まい~: Quyết không, không có ý định ….

24. ~つい~: Lỡ ~

25. ~いったい~(~一体): Hẳn là…

26. ~ふり~(~振り): Giả vờ, giả bộ, bắt chước….

27. ~どうやら~: Hình như, giống như là, cuối cùng

28. ~おかげで~(お蔭で): Nhờ ~

29. ~さらに~(~更に):Thêm nữa, hơn nữa

30. ~すでに~(~既に): Đã, hoàn toàn