31. ~はじめる~(~始める):Sẽ bắt đầu

32. ~むしろ~: Trái lại, ngược lại

33. ~せえ~: Đến cả, thậm chí ~

34.~になれる: Trở thành, trở nên

35. ~にちがいない~ : Đúng là, chắc chắn là ~

36.~なかなか~:Mãi mà chưa, mãi mà không ~

37. ~ために~: Vì ~

38. ~ず~: Không (あきらめず)(止まず)(取れず)(わからず)(せず)

39. 「~そうだ」、「~ということだ」: Dựa theo

40.~ようにする: Chắc chắn làm, cố làm