• 1.~たばかり~       :    Vừa mới ~
  • 2. ~ようになる~: Trở nên ~, trở thành ~
  • 3.~ことになる~: Được quyết định là~, được sắp xếp là, trở nên ~
  • 4. とても~ない: Không thể nào mà ~
  • 5.~らしい~: Có vẻ là ~, nghe nó là ~.
  • 6.~てはじめて~て初めて):Rồi thì mới …, sau khi ….rồi thì mới….
  • 7.~ないで~: Xin đừng ~
  • 8.~によって~:Do ~, vì ~, bởi ~, tùy vào ~
  • 9. ~のような~ : giống như ~, như là ~
  • 10.~ば~ほど~ : Càng …..thì càng
  • 11.~ばかり: Chỉ toàn là ~
  • 12.~は~でゆうめい(は~で有名):Nổi tiếng với ~, vì ~
  • 13.~Nをはじめ(Nを初め~):Trước tiên là ~, trước hết là~
  • 14. ~てき(~的): Mang tính ~ Giải thích:
  • 15.~は ~ くらいです: Khoảng cỡ ~, đến mức ~, như là ~
  • 16. ~ほど~:Đến mức, nhất là, như là …
  • 17.~まま~: Cứ để nguyên, vẫn giữ nguyên tình trạng
  • 18.~わざわざ~: Có nhã ý, có thành ý…
  • 19.~としたら~: Giả sử, nếu cho rằng
  • 20.~たものだ~: Thường ..
  • 21. ~まさか~: Chắc chắn rằng… không.
  • 22.~まい~: Quyết không, không có, ý định…
  • 23.~いったい~(~一体): Hẳn là…
  • 24.~ふり~(~振り): Giả vờ, giả bộ, bắt chước….
  • 25.~どうやら~: Hình như, giống như là, cuối cùng
  • 27.~さらに~~更に):Thêm nữa, hơn nữa
  • 28.~すでに~~既に): Đã, hoàn toàn
  • 29.~つい~: Lỡ ~
  • 30.~むしろ~:    Trái lại, ngược lại
  • 31.~せえ~: Đến cả, thậm chí ~
  • 32.~になれる:   Trở thành, trở nên
  • 33.~にちがいない~ : Đúng là, chắc chắn là ~
  • 34.~なかなか~:Mãi mà chưa, mãi mà không ~
  • 35.~ために~: Vì ~
  • 36. ~ず~: Không
  • 37. N+  によると: Dựa theo~
  • 38.~ようにする: Chắc chắn làm, cố làm
  • 39.~はじめる~~始める):Sẽ bắt đầu
  • 40.~ても~: Cho dù ~ cũng
  • 41.~ないうちに~:   trước khi
  • 42. ~どうしても~:     Dù thế nào cũng, nhất định ~
  • 43.~がち~: Có khuynh hướng, thường là ~
  • 44.~せいぜい~(~精々): Tối đa, không hơn được, nhiều nhất có thể ~
  • 45.~にかぎる~~に限る): Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất
  • 46.~とともに~:   Cùng với, đi kèm với, càng….càng
  • 47. たび(に):Mỗi khi, mỗi dịp, mỗi lần
  • 48.~にすぎない~~過ぎない): Chỉ là, không hơn
  • 49.~おいて~~於いて): Ở, tại, trong ( thời điểm, thời gian)
  • 50.~げ~:   Vẻ ~
  • 51.~つもりで~ : Có ý định (thể hiện ý chí)
  • 52.~うちに~: Trong lúc ~
  • 53. ~える~(得る)Có thể ~/ Trong phạm vi có thể~
  • 54.~たとたん(に):   Ngay sau đó
  • 55. ~ばかりに: Chỉ vì ~
  • 56.~たび(に): Mỗi lần
  •  57.~だけに~: Vì ~
  • 58. ~だけあって: Quả đúng là, tương xứng với
  • 59.~だらけ~: Toàn là, chỉ là
  • 60.~っけ:   Nhớ không lầm là…đúng không?
  • 61.~っこない:   Tuyệt đối không ~
  • 62.~っぱい:   Thấy như là ~
  • 63.~ついでに:   Nhân tiện ~
  • 64.~つつ:   Trong khi ~
  • 65. ~つつある: Dần dần đang
  • 66.~つつも:   Dù là ~
  • 67. ~ていらい~て以来): Kể từ, suốt từ ~
  • 68.~てからでないとからでなければ : Nếu không…thì cũng không
  • 69.~てしかたがない~て仕方がない):     Không thể chịu được
  • 70. ~てしようがない~: Không thể chịu được
  • 71.~てたまらない~:   Rất…
  • 72.~でさえ~: Đến cả
  • 73.~てならない~:   Hết sức, vô cùng, chịu không nổi
  • 74.~ということだ~~という事だ): Nghe thấy nói là…
  • 75.~というものだ~:   Nhằm, có nội dung
  • 76. ~というものでもない~: Không thể nói hết là…, không thể nói rằng…
  • 77.~というより~:   Hơn là nói….
  • 78.~といえば/~というと~: Nói về ~
  • 79. ~といったら~: Nói đến~
  • 80.~といっても(~と言っても):         Dù nói là…..nhưng
  •  81. ~としたら~:   Nếu…
  • 82. ~とともに~: Cùng với…, đi kèm với…, càng….càng
  • 83.~ないことには~:   nếu không…
  • 87.~ながら(も):   ấy thế mà ~, tuy nhiên ~
  • 88.~など/なんか/なんて~: Cỡ như, đến như, chẳng hạn như…
  • 89.~にあって~:   vì…
  • 90.~において~:   Ở, trong, tại….
  • 91.~におうじて(~に応じて): Tùy theo, dựa theo
  • 92.~における~ : Tại , trong , ở……
  • 93.~にかかわらず~:   Bất chấp…, không liên quan….
  • 95.~にかんする/~にかんして : Liên quan đến
  • 96.~にしたがって~:   Cùng với…, dựa theo…
  • 97.~にしろ~:   Dẫu là….
  • 98.~にすぎない:   Chỉ …
  • 99.~にたいして~:   Đối với….
  • 100.~について~:   Về việc…
  • 101.~につれて~: Cùng với
  • 102.~にとって~:   Cùng với
  • 103.~にともなって(~に伴った):Cùng với…, càng…càng.
  • 104.~にはんして~(~に反して):       Trái với…
  • 105.~にわたる/~にわたって(~ に渡る/~に渡って) : Suốt, trải suốt, trải khắp
  • 106. ~はともかく~ : Để sau, khoan bàn
  • 107.~はもとより~:   Không chỉ, nói chi
  • 108.~はぬきにして(~は抜きにして):    Hãy bỏ ra, hãy thôi…
  • 109.~はんめん~(~反面): Ngược lại, mặt khác
  • 110.~べき/~べきではない: Nên, không nên
  • 111.~むきだ~(~向きだ): Phù hợp, dành cho
  • 112.~も~なら~も~/~も~ば~ も :Cũng…cũng
  • 113.~やら~やら~:   Nào là…nào là
  • 114.~よりほかない~:   Chẳng còn cách nào khác là…
  • 115.~わけない~: Lẽ nào lại, làm sao…được
  • 116.~わけだ~:   có nghĩa là…, là vì…
  • 117.~わけではない~ : Không nhất thiết là.., không phải là…, không hẳn là…, không có ý nghĩa là…