Kanji Từ vựng Nghĩa
臨時 りんじ tạm thời
費用 ひよう chi phí
定価 ていか giá cố định
割引 わりびき giảm giá
おまけ おまけ quà khuyến mại
無料 むりょう miễn phí
現金 げんきん tiền mặt
合計 ごうけい tổng cộng
収入 しゅうにゅう thu nhập
支出 ししゅつ chi phí
予算 よさん ngân sách
利益 りえき lợi nhuận
赤字 あかじ lỗ, thâm hụt
経費 けいひ kinh phí
勘定 かんじょう tính toán, thanh toán
弁償 べんしょう bồi thường
請求 せいきゅう yêu cầu
景気 けいき kinh tế
募金 ぼきん quyên tiền, gây quỹ
募集 ぼしゅう tuyển dụng
価値 かち giá trị
嫌う きらう ghét
願う ねがう ước, yêu cầu
甘える あまえる nũng nịu
かわいがる かわいがる yêu mến
気付く きづく nhận ra
疑う うたがう nghi ngờ
苦しむ くるしむ khổ, chịu đựng
悲しむ かなしむ buồn
がっかりする がっかりする thất vọng
励ます はげます động viên
うなずく うなずく gật đầu
張り切る はりきる hăm hở, làm việc chăm chỉ
威張る いばる kiêu ngạo
怒鳴る どなる hét lên
暴れる あばれる nổi giận, bạo lực
しゃがむ しゃがむ ngồi chơi, ngồi xổm
どく làm tránh ra
退ける どける tránh ra
被る かぶる đội
被せる かぶせる phủ lên
齧る かじる nhai, cắn
撃つ うつ bắn
漕ぐ こぐ đạp xe
敷く しく trải ra
継ぐ つぐ Kế thừa
配る くばる phân phát
放る ほうる ném, bỏ mặc
掘る ほる đào, khai quật
まく rắc, rải
測る・計る・量る はかる đo, đo đạc
占う うらなう dự đoán, bói
引っ張る ひっぱる kéo
突く つく chọc, đâm
突き当たる つきあたる đi hết đường
立ち止まる たちどまる dừng lại
近寄る ちかよる tiếp cận
横切る よこぎる băng qua
転ぶ ころぶ ngã
つまずく つまずく ngã, vấp ngã
ひく ひく chèn
おぼれる おぼれる chìm, đắm
痛む いたむ đau
かかる かかる bị nhiễm
よう よう say
吐く はく thở ra, nôn ra
診る みる chuẩn đoán
見舞う みまう đi thăm bệnh
勤める つとめる làm việc
稼ぐ かせぐ kiếm tiền
支払う しはらう trả tiền
好む このむ thích
受け取る うけとる nhận
払い込む はらいこむ trả vào
払い戻す はらいもどす trả lại
引き出す ひきだす rút ra
もうかる もうかる có lợi nhuận
もうける もうける kiếm lợi
落ち込む おちこむ giảm, rơi
売れる うれる bán chạy
売り切れる うりきれる bán sạch
くっ付く くっつく gắn vào
くっ付ける くっつける dính vào
固まる かたまる cứng lại
固める かためる làm cứng
縮む ちぢむ ngắn lại, co lại
縮まる ちぢまる làm ngắn
縮める ちぢめる làm ngắn
沈む しずむ chìm, lặn, bị nhấn xuống
沈める しずめる chìm, lặn
下がる さがる rơi
下げる さげる giảm bớt, hạ
転がる ころがる (tự)lăn
転がす ころがす lăn(vật gì đó)
傾く かたむく nghiêng
傾ける かたむける hướng vào