Chữ hán | Tiếng nhật | Nghĩa |
運 | うん | số, vận mệnh |
勘 | かん | trực giác, linh cảm |
感覚 | かんかく | cảm giác |
神経 | しんけい | thần kinh, nhạy cảm |
記憶 | きおく | ký ức, trí nhớ |
様子 | ようす | trạng thái, tình trạng |
雰囲気 | ふんいき | bầu không khí |
魅力 | みりょく | mị lực |
機嫌 | きげん | tâm trạng, sức khỏe |
感心 | かんしん | quan tâm |
意欲 | いよく | ý dục, muốn |
全力 | ぜんりょく | toàn lực |
本気 | ほんき | nghiêm chỉnh, chân thực |
意識 | いしき | ý thức |
感激 | かんげき | cảm kích, xúc động |
同情 | どうじょう | cảm thông, đồng cảm |
同意 | どうい | đồng ý |
同感 | どうかん | đổng cảm, cùng ý kiến |
対立 | たいりつ | đối lập |
主張 | しゅちょう | chủ trương |
要求 | ようきゅう | yêu cầu |
得 | とく | lợi ích, lãi |
損 | そん | lỗ, tổn thất |
勝負 | しょうぶ | đánh cược |
勢い | いきおい | mạnh mẽ, tràn trề |
爆発 | ばくはつ | nổ |
災害 | さいがい | thảm họa |
天候 | てんこう | thời tiết |
乾燥 | かんそう | sự khô khan, khô hạn |
観測 | かんそく | quan sát, dự đoán |
遭難 | そうなん | thảm họa, tai nạn |
発生 | はっせい | phát sinh |
登場 | とうじょう | lối vào, xuất hiện |
回復 | かいふく | hồi phục |
援助 | えんじょ | viện trợ |
保険 | ほけん | bảo hiểm |
追加 | ついか | thêm vào |
応用 | おうよう | ứng dụng |
解答 | かいとう | trả lời, hồi đáp |
結論 | けつろん | kết luận |
案 | あん | kế hoạch, ý tưởng |
集中 | しゅうちゅう | tập trung |
区別 | くべつ | phân biệt |
差別 | さべつ | phân biệt (chủng tộc) |
中間 | ちゅうかん | ở giữa |
逆 | ぎゃく | ngược lại |
よそ | よそ | nơi khác |
外 | ほか | người (khác), ngoài ra |
境 | さかい | biên giới, ngăn cách |
半ば | なかば | một nửa, ở giữa |
普段 | ふだん | bình thường |
日常 | にちじょう | hàng ngày |
一般 | いっぱん | tổng quan, cái chung |
常識 | じょうしき | thường thức |
ことわざ | ことわざ | thành ngữ |
権利 | けんり | quyền lợi |
義務 | ぎむ | nghĩa vụ |
きっかけ | きっかけ | cơ hội, khởi đầu |
行動 | こうどう | hành động |
使用 | しよう | sử dụng |
提出 | ていしゅつ | đề xuất, trình bày |
期限 | きげん | giới hạn, kỳ hạn |
延期 | えんき | trì hoãn |
延長 | えんちょう | kéo dài |
短縮 | たんしゅく | rút ngắn |
映像 | えいぞう | hình ảnh |
撮影 | さつえい | chụp ảnh |
背景 | はいけい | bối cảnh, phông nền |
独立 | どくりつ | độc lập |
候補 | こうほ | ứng cử, ứng cử viên |
支持 | しじ | hỗ trợ |
投票 | とうひょう | bầu cử |
当選 | とうせん | trúng cử, trúng giải |
抽選 | ちゅうせん | rút thăm |
配布 | はいふ | phân phát |
失格 | しっかく | mất tư cách, mất quyền |
余暇 | よか | thời gian rỗi |
行事 | ぎょうじ | sự kiện |
理想 | りそう | lý tưởng |
現実 | げんじつ | hiện thực, thực tế |
体験 | たいけん | trải nghiệm |
空想 | くうそう | không tưởng, kỳ diệu |
実物 | じつぶつ | thực chất, nguyên bản |
実現 | じつげん | hiện thực |
実施 | じっし | thực thi |
許可 | きょか | sự cho phép |