Kanji Tiếng Nhật Ý Nghĩa
挨拶する あいさつする Chào hỏi
あいだ Giữa, trong khoảng
合う あう Hợp, phù hợp
赤ちゃん あかちゃん Em bé
上がる あがる Tăng lên, nâng lên, đi lên
赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh
空く あく Trống rỗng
アクセサリー Đồ nữ trang
上げる あげる Tăng lên, nâng lên
浅い あさい Nông cạn, hời hợt
あじ Vị, hương vị
アジア Châu á
明日 あす Ngày mai
遊び あそび Chơi
集まる あつまる Tập hợp lại, tập trung
集める あつめる Thu thập, tập hợp
アナウンサー Người phát thanh viên
アフリカ Châu phi
アメリカ Nước Mỹ
謝る あやまる Xin lỗi
アルコール Cồn, rượu
アルバイト Việc làm thêm
安心 あんしん Sự yên tâm, an tâm
安全 あんぜん An toàn
あんな Như thế kia
案内する あんないする Hướng dẫn
以下 いか Ít hơn, dưới mức
以外 いがい Ngoài
医学 いがく Y học
生きる いきる Sống
意見 いけん Ý kiến
いし Đá, hòn đá
いじめる Trêu chọc
以上 いじょう Hơn, nhiều hơn, cao hơn
急ぐ いそぐ Vội vàng, nhanh, khẩn trương
致す いたす Làm
頂く いただく Nhận
一度 いちど Một lần
一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức
いっぱい Đầy
いと Sợi chỉ
以内 いない Trong vòng
田舎 いなか Quê hương
祈る いのる Cầu nguyện
いらっしゃる Đi, đến, ở