Kanji |
Tiếng Nhật |
Ý Nghĩa |
植える |
うえる |
Trồng (cây) |
伺う |
うかがう |
Thăm hỏi |
受付 |
うけつけ |
Quầy lễ tân |
受ける |
うける |
Nhận, tiếp nhận, chịu (ảnh hưởng) |
動く |
うごく |
Di chuyển, bị lay động |
|
うそ |
Nói dối |
内 |
うち |
Bên trong |
打つ |
うつ |
Đánh, vỗ, đập, va |
美しい |
うつくしい |
Đẹp |
写す |
うつす |
Chép lại, chụp lại |
移る |
うつる |
Di chuyển, chuyển, lây nhiễm |
腕 |
うで |
Cánh tay |
|
うまい |
Giỏi giang, khéo léo, ngo |
裏 |
うら |
Mặt trái |
売り場 |
うりば |
Quầy bán hàng |
嬉しい |
うれしい |
Vui mừng |
|
うん |
Vâng, ừ |
運転する |
うんてんする |
Lái xe |
運転手 |
うんてんしゅ |
Người lái xe, tài xế |
運動する |
うんどうする |
Vận động |
|
エスカレーター |
Thang cuốn |
枝 |
えだ |
Nhánh cây |
選ぶ |
えらぶ |
Chọn |
遠慮する |
えんりょする |
E ngại, lưỡng lự |
|
おいでになる |
Tới, đến, có mặt |
お祝い |
おいわい |
Chúc mừng |
|
オートバイ |
Xe máy, xe gắn máy |
|
おかげ |
Sự ủng hộ, sự giúp đỡ |
可笑しい |
おかしい |
Buồn cười, kỳ quặc, phi lý |
億 |
おく |
Một trăm triệu |
屋上 |
おくじょう |
Sân thượng |
贈り物 |
おくりもの |
Món quà |
送る |
おくる |
Gửi |
遅れる |
おくれる |
Chậm, trễ |
起こす |
おこす |
Đánh thức dậy |
行う |
おこなう |
Diễn ra, tổ chức |
怒る |
おこる |
Nổi giận, giận giữ |
押入れ |
おしいれ |
Tủ âm tường |
お嬢さん |
おじょうさん |
Tiểu thư, cô gái |
お宅 |
おたく |
Nhà của bạn (lịch sự) |
落ちる |
おちる |
Rơi, thả rơi |
仰る |
おっしゃる |
Nói |
夫 |
おっと |
Chồng |
|
おつり |
Tiền thừa |
音 |
おと |
Âm thanh, tiếng động |
落とす |
おとす |
Đánh rơi |
踊り |
おどり |
Nhảy múa, múa |
踊る |
おどる |
Nhảy, nhảy múa |
驚く |
おどろく |
Ngạc nhiên |
お祭り |
おまつり |
Lễ hội |
お見舞い |
おみまい |
Việc ghé thăm, việc thăm viếng |
お土産 |
おみやげ |
Đặc sản, món quà |
思い出す |
おもいだす |
Nhớ nhung, nhớ về |
思う |
おもう |
Nghĩ, suy nghĩ |
|
おもちゃ |
Đồ chơi |
表 |
おもて |
Mặt phải, cửa trước, biểu đồ |
親 |
おや |
Cha mẹ |
下りる |
おりる |
Hạ (xuống), đi (xuống) |
折る |
おる |
Gập, bẻ gẫy, gấp lại |
お礼 |
おれい |
Cám ơn, cảm tạ |
折れる |
おれる |
Bị gấp, bị gập, bị bẻ |
終わり |
おわり |
Kết thúc |