Chữ hán |
Tiếng nhật |
Nghĩa |
毛 |
け |
Lông |
計画する |
けいかくする |
Lập Kế hoạch |
経験する |
けいけんする |
Có kinh nghiệm, trải nghiệm |
経済 |
けいざい |
Kinh tế |
警察 |
けいさつ |
Cảnh sát |
|
ケーキ |
Bánh ngọt, gánh gato |
怪我する |
けがする |
Bị thương |
景色 |
けしき |
Cảnh sắc |
消しゴム |
けしごむ |
Tẩy |
下宿 |
げしゅく |
Nhà trọ |
決して |
けっして |
Quyết, nhất định |
|
けれど/けれども |
Nhưng, Tuy nhiên |
原因 |
げんいん |
Nguyên nhân |
|
けんかする |
Sự cãi cọ, tranh cãi |
研究 |
けんきゅう |
Nghiên cứu |
研究室 |
けんきゅうしつ |
Phòng nghiên cứu |
見物 |
けんぶつ |
Sự thăm quan, sự dạo chơi |
子 |
こ |
Con |
郊外 |
こうがい |
Ngoại thành, ngoại ô |
講義 |
こうぎ |
Bài giảng, giờ học |
工業 |
こうぎょう |
Công nghiệp |
高校 |
こうこう |
Trường cấp 3 |
高校生 |
こうこうせい |
Học sinh cấp 3 |
工場 |
こうじょう |
Xưởng, nhà máy, công xưởng |
校長 |
こうちょう |
Hiệu trưởng |
交通 |
こうつう |
Giao thông |
講堂 |
こうどう |
Giảng đường |
高等学校 |
こうとうがっこう |
Trường cấp 3 |
公務員 |
こうむいん |
Công chức |
国際 |
こくさい |
Quốc tế |
心 |
こころ |
Trái tim, tấm lòng |
御主人 |
ごしゅじん |
Chồng người ta |
故障する |
こしょうする |
Hỏng hóc, trục trặc |
ご存じ |
ごぞんじ |
Biết |
答え |
こたえ |
Câu trả lời |
|
ごちそう |
Chiêu đãi, khao, đãi |
|
こと |
Công việc, sự việc, việc |
小鳥 |
ことり |
Con chim nhỏ |
この間 |
このあいだ |
Gần đây, hôm nọ |
この頃 |
このごろ |
Thời gian gần đây |
細かい |
こまかい |
Nhỏ, chi tiết |
|
ごみ |
Rác |
込む |
こむ |
Đông đúc |
米 |
こめ |
Gạo |
ご覧になる |
ごらんになる |
Xem, nhìn |
|
これから |
Từ bây giờ |
怖い |
こわい |
Sợ |
壊す |
こわす |
Phá bỏ, làm hỏng |
壊れる |
こわれる |
Hỏng, bị hỏng |
|
コンサート |
Buổi hòa nhạc |
今度 |
こんど |
Lần này, lần tới |
|
コンピューター |
Máy tính |
今夜 |
こんや |
Tối nay |
最近 |
さいきん |
Gần đây, mới đây |
最後 |
さいご |
Cuối cùng |
最初 |
さいしょ |
Đầu tiên |
坂 |
さか |
Dốc, cái dốc |
探す |
さがす |
Tìm kiếm |
下がる |
さがる |
Hạ xuống, hạ bớt, giảm đi |
さかん |
さかん |
Phổ biến, thịnh hành |
下げる |
さげる |
Hạ xuống, hạ bớt, giảm đi |
差し上げる |
さしあげる |
Tặng, biếu |
|
さっき |
Lúc nãy |
寂しい |
さびしい |
Buồn, cô đơn |
再来月 |
さらいげつ |
Tháng sau nữa |
再来週 |
さらいしゅう |
Tuần sau nữa |
|
サラダ |
Xa lát |
騒ぐ |
さわぐ |
Gây ồn ào, làm om sòm |
触る |
さわる |
Sờ, mó, chạm |
産業 |
さんぎょう |
Công nghiệp, sản nghiệp |
|
サンダル |
Dép, san đan |
|
サンドイッチ |
Bánh mỳ kẹp, bánh sandwich |
残念 |
ざんねん |
Đáng tiếc |
字 |
じ |
Chữ |
試合 |
しあい |
Trận đấu |
仕方 |
しかた |
Cách làm |
|
しかる |
Mắng, la mắng |
試験 |
しけん |
Kỳ thi, cuộc thi |
事故 |
じこ |
Tai nạn, sự cố |
地震 |
じしん |
Động đất |
時代 |
じだい |
Thời đại |
下着 |
したぎ |
Quần áo lót |
支度する |
したくする |
Sửa soạn, chuẩn bị |
|
しっかり |
Chắc chắn |
失敗 |
しっぱい |
Thất bại |
辞典 |
じてん |
Từ điển |