| Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| カーテン | Rèm cửa | |
| 海岸 | かいがん | Bờ biển |
| 会議 | かいぎ | Cuộc họp |
| 会議室 | かいぎしつ | Phòng họp |
| 会場 | かいじょう | Hội trường |
| 会話 | かいわ | Hội thoại |
| 帰り | かえり | Trở về |
| 変える | かえる | Biến đổi |
| 科学 | かがく | Khoa học, hóa học |
| 鏡 | かがみ | Gương |
| 飾る | かざる | Trang trí |
| 火事 | かじ | Hỏa hoạn, cháy nhà |
| ガス | Ga | |
| ガソリン | Xăng | |
| ガソリンスタンド | Trạm xăng | |
| 固い | かたい | Cứng. bảo thủ |
| 形 | かたち | Hình dạng |
| 片づける | かたづける | Dọn dẹp |
| 課長 | かちょう | Trưởng phòng |
| 勝つ | かつ | Thắng |
| 格好 | かっこう | Kiểu, ngoại hình, vẻ bề ngoài |
| 家内 | かない | Vợ mình |
| 悲しい | かなしい | Buồn, đau khổ |
| 必ず | かならず | Chắc chắn, nhất định |
| お金持ち | おかねもち | Giàu có |
| 彼女 | かのじょ | Cô ấy |
| 壁 | かべ | Bức tường |
| 構う | かまう | Chăm sóc, quan tâm |
| 髪 | かみ | Tóc |
| 噛む | かむ | Cắn, nhai |
| 通う | かよう | Đi học, đi làm, đi lại |
| ガラス | Kính, Thủy tinh | |
| 彼 | かれ | Anh ấy |
| 彼ら | かれら | Họ |
| 乾く | かわく | Khô, héo, cạn |
| 代わり | かわり | Thay thế |
| 変わる | かわる | Thay đổi |
| 考える | かんがえる | Suy nghĩ |
| 関係 | かんけい | Liên quan, quan hệ |
| 看護婦 | かんごふ | Y tá |
| 簡単 | かんたん | Đơn giản |
| 気 | き | Tinh thần, tâm thần |
| 機会 | きかい | Cơ hội, dịp |
| 危険 | きけん | Nguy hiểm |
| 聞こえる | きこえる | Nghe thấy, nghe được |
| 汽車 | きしゃ | Tàu hỏa, tàu |
| 技術 | ぎじゅつ | Kỹ thuật |
| 季節 | きせつ | Mùa |
| 規則 | きそく | Quy tắc |
| きっと | Chắc chắn | |
| 絹 | きぬ | Lụa |
| 厳しい | きびしい | Nghiêm khắc, khắt khe |
| 気分 | きぶん | Tâm tư, tinh thần |
| 決まる | きまる | Quyết định |
| 君 | きみ | Em |
| 決める | きめる | Quyết định, quyết |
| 気持 | きもち | Tâm trạng, cảm xúc |
| 着物 | きもの | Áo kimono |
| 客 | きゃく | Khách, người khách |
| 急 | きゅう | Gấp, khẩn cấp |
| 急行 | きゅうこう | Nhanh chóng |
| 教育 | きょういく | Giáp dục |
| 教会 | きょうかい | Nhà thờ |
| 競争 | きょうそう | Cạnh tranh |
| 興味 | きょうみ | Quan tâm |
| 近所 | きんじょ | Hàng xóm |
| 具合 | ぐあい | Tình trạng, thái độ, tình hình sức khỏe |
| 空気 | くうき | Không khí |
| 空港 | くうこう | Sân bay |
| 草 | くさ | Cỏ |
| くださる | Ban tặng, ban cho, cho | |
| 首 | くび | Cổ |
| 雲 | くも | Đám mây |
| 比べる | くらべる | So sánh |
| くれる | Cho, tặng | |
| 暮れる | くれる | Lặn (mặt trời) |
| 君 | くん | Cách xưng hô với bé trai |