Kanji Hirakana/Katakana Nghĩa
いろ màu
色々 いろいろ nhiều
うえ trên
後ろ うしろ sau
薄い うすい mỏng
うた bài hát
歌う うたう hát
うち nhà
生まれる うまれる sinh ra
うみ biển
売る うる bán
上着 うわぎ áo khoác
tranh, ảnh
映画 えいが phim
映画館 えいがかん rạp chiếu phim
英語 えいご tiếng Anh
ええ vâng
えき ga
エレベータ thang máy
えん Yen
鉛筆 えんぴつ bút chì
美味しい おいしい ngon
大きい おおきい to
おおぜい nhiều người
お母さん おかあさん mẹ tôi
お菓子 おかし bánh ngọt
お金 おかね tiền
起きる おきる dậy
置く おく đặt
奥さん おくさん vợ của ai đó
送る おくる gửi
お酒 おさけ rượu
お皿 おさら dĩa
伯父さん おじさん chú
おじいさん ông
押す おす ấn
遅い おそい chậm, trễ
お茶 おちゃ trà
お手洗い おてあらい phòng vệ sinh
お父さん おとうさん ba
おとうと em trai ai đó
おとこ người đàn ông
男の子 おとこのこ cậu bé
一昨日 おととい ngày trước
一昨年 おととし năm trước nữa
大人 おとな người lớn
お腹 おなか bao tử
ゆめ giấc mơ
同じ おなじ cùng, giống nhau
お兄さん おにいさん anh trai ai đó
お姉さん おねえさん chị gái  ai đó
伯母さん おばさん
おばあさん
お弁当 おべんとう hộp cơm trưa
覚える おぼえる nhớ
重い おもい nặng
面白い おもしろい thú vị
泳ぐ およぐ bơi
降りる おりる xuống xe
終わる おわる kết thúc