Kanji Hirakana/Katakana Nghĩa
金曜日 きんようび thứ sáu
9
くすり thuốc
下さい ください cho tôi~
果物 くだもの trái cây
くつ giày
靴下 くつした vớ
くに đất nước
曇り くもり mây
暗い くらい tối
ぐらい khoảng
クラス lớp
グラム gam
くるま xe hơi
黒い くろい đen
今朝 けさ sáng nay
消す けす tắt
けっこう ổn
結婚 けっこん kết hôn
月曜日 げつようび thứ 2
玄関 げんかん lối vào
元気 げんき khỏe mạnh
〜個 〜こ đơn vị đếm đồ vật nhỏ
5
〜語 〜ご tiếng, ngôn ngữ ~
公園 こうえん công viên
交番 こうばん phòng cảnh sát
こえ giọng
コート áo khoác
ここ ở đây
午後 ごご trưa
九日 ここのか ngày 9
九つ ここのつ 9
ご主人 ごしゅじん chồng của ai đó
午前 ごぜん ~ sáng
しろ trắng
白い しろい trắng
新聞 しんぶん báo
水曜日 すいようび Thứ tư
吸う すう với khói thuốc lá, để hút
スカート váy
好き すき dễ thương
少ない すくない một vài
すぐに ngay lập tức
少し すこし Rất ít
涼しい すずしい Làm mới
ストーブ nóng
スプーン Spoon
スポーツ Thể thao
ズボン quần
住む すむ sống trong
スリッパ Dép đi trong nhà
する làm
座る すわる ngồi
chiều cao, vóc dáng
生徒 せいと học sinh
セーター áo len, nhảy
せっけん nền kinh tế
背広 せびろ phù hợp với kinh doanh
狭い せまい hẹp
ゼロ không
せん Thousand
先月 せんげつ tháng trước
先週 せんしゅう tuần trước
先生 せんせい giáo viên, bác sĩ
洗濯 せんたく giặt
全部 ぜんぶ tất cả
掃除 そうじする để làm sạch, để quét
そうして/そして
そこ nơi
そちら ở đó
そっち ở đó
そと Bên ngoài
その đó
そば gần, bên cạnh
そら Sky
それ
それから sau đó
それでは trong tình huống đó