Kanji | Hirakana/Katakana | Nghĩa |
答える | こたえる | trả lời |
こちら | bên này | |
コップ | cốc, ly | |
今年 | ことし | năm nay |
言葉 | ことば | lời |
子供 | こども | đứa trẻ |
この | cái ~ này | |
御飯 | ごはん | bữa ăn |
困る | こまる | rắc rối |
これ | cái này | |
ごろ | khoảng | |
今月 | こんげつ | tháng này |
今週 | こんしゅう | tuần này |
こんな | ~ như vậy | |
今晩 | こんばん | tối nay |
〜歳 | 〜さい | tuổi |
魚 | さかな | cá |
先 | さき | trước |
勇 | さく | nở (hoa) |
約 | やく | lời hứa |
作文 | さくぶん | tác văn |
さす | mở (dù) | |
冊 | 〜さつ | đơn vị đếm sách |
雑誌 | ざっし | tạp chí |
砂糖 | さとう | đường |
寒い | さむい | lạnh |
再来年 | さらいねん | năm tới |
三 | さん | 3 |
散歩 | さんぽ | đi bộ |
四 | し | 4 |
〜時 | 〜じ | giờ |
塩 | しお | muối |
しかし | tuy nhiên | |
時間 | じかん | thời gian |
〜時間 | 〜じかん | giờ (để đế) |
仕事 | しごと | công việc |
辞書 | じしょ | từ điển |
静か | しずか | yên tĩnh |
下 | した | dưới |
質問 | しつもん | câu hỏi |
自転車 | じてんしゃ | xe đạp |
自動車 | じどうしゃ | xe hơi |
死ぬ | しぬ | chết, qua đời |
字引 | じびき | từ điển |
自分 | じぶん | bản thân |
閉まる | しまる | đóng |
締める | しめる | thắt chặt dây an toàn |
じゃ | vậy… | |
写真 | しゃしん | ảnh |
シャツ | áo sơ mi | |
十 | じゅう | 10 |
~週間 | 〜しゅうかん | ~ tuần |
授業 | じゅぎょう | giờ học |
宿題 | しゅくだい | bài tập |
上手 | じょうず | giỏi |
丈夫 | じょうぶ | bền vững |
醤油 | しょうゆ | nước chấm |
食堂 | しょくどう | phòng ăn |
知る | しる | biết |
白い | しろい | trắng |
〜人 | 〜じん | người ~ |
新聞 | しんぶん | báo |
水曜日 | すいようび | thứ 4 |
吸う | すう | hút (thuốc) |
スカート | váy | |
好き | すき | thích |
〜過ぎ | 〜すぎ | quá |
すぐに | ngay lập tức | |
少し | すこし | một ít |
涼しい | すずしい | mát |
〜ずつ | mỗi | |
ストーブ | bếp | |
スプーン | muỗng | |
スポーツ | thể thao | |
ズボン | quần dài | |
住む | すむ | ở, sốn |