大学 |
だいがく |
đại học |
大使館 |
たいしかん |
Đại sứ quán |
大丈夫 |
だいじょうぶ |
tất cả các quyền |
大好き |
だいすき |
là rất dễ thương |
大切 |
たいせつ |
quan trọng |
台所 |
だいどころ |
nhà bếp |
|
たいへん |
rất |
|
たいへん |
hoàn cảnh khó khăn |
高い |
たかい |
cao, đắt tiền |
|
たくさん |
nhiều |
|
タクシー |
xe taxi |
出す |
だす |
để đưa ra |
立つ |
たつ |
đứng |
|
たて |
chiều dài, chiều cao |
建物 |
たてもの |
xây dựng |
楽しい |
たのしい |
thú vị |
頼む |
たのむ |
hỏi |
|
たばこ |
thuốc lá, thuốc lá |
|
たぶん |
có thể |
食べ物 |
たべもの |
thực phẩm |
食べる |
たべる |
ăn |
卵 |
たまご |
trứng |
誰 |
だれ |
người |
誰 |
だれか |
ai đó |
誕生日 |
たんじょうび |
sinh nhật |
|
だんだん |
dần |
小さい |
ちいさい |
ít |
小さな |
ちいさな |
ít |
近い |
ちかい |
gần |
違う |
ちがう |
để khác biệt |
近く |
ちかく |
gần |
地下鉄 |
ちかてつ |
tàu điện ngầm |
地図 |
ちず |
Bản đồ |
茶色 |
ちゃいろ |
nâu |
|
ちゃわん |
vựa lúa |
|
ちょうど |
chính xác |
|
ちょっと |
hơi |
一日 |
ついたち |
đầu tiên của tháng |
使う |
つかう |
sử dụng |
疲れる |
つかれる |
cảm thấy mệt mỏi |
次 |
つぎ |
tiếp theo |
着く |
つく |
để đi đến |
机 |
つくえ |
bàn |
作る |
つくる |
để thực hiện |
|
つける |
bật |
勤める |
つとめる |
làm việc cho một người nào đó |
|
つまらない |
nhàm chán |
冷たい |
つめたい |
lạnh khi chạm vào |
強い |
つよい |
mạnh mẽ |
手 |
て |
tay |
|
テープ |
băng |
|
テーブル |
bảng |
|
テープレコーダー |
máy ghi âm |
出かける |
でかける |
đi ra ngoài |
手紙 |
てがみ |
thư |
|
できる |
để có thể |
出口 |
でぐち |
thoát |
|
テスト |
kiểm tra |
|
では |
với điều đó … |
|
デパート |
cửa hàng bách hóa |
|
でも |
nhưng |
出る |
でる |
xuất hiện, rời khỏi |
|
テレビ |
truyền hình |
天気 |
てんき |
thời tiết |
電気 |
でんき |
điện, đèn điện |
電車 |
でんしゃ |
tàu điện |
電話 |
でんわ |
điện thoại |
戸 |
と |
Cửa phong cách Nhật Bản |
|
ドア |
Cửa phong cách phương Tây |
|
トイレ |
nhà vệ sinh |
|
どう |
như thế nào, bằng cách nào |
|
どうして |
lý do gì |
|
どうぞ |
xin vui lòng |
動物 |
どうぶつ |
động vật |
|
どうも |
nhờ |
遠い |
とおい |
đến nay |
十日 |
とおか |
mười ngày, ngày thứ mười |
時々 |
ときどき |
đôi khi |
時計 |
とけい |
đồng hồ, đồng hồ |
|
どこ |
nơi |
所 |
ところ |
nơi |
年 |
とし |
năm |
図書館 |
としょかん |
thư viện |
|
どちら |
mà hai |
|
どっち |
mà |
|
とても |
rất |
|
どなた |
người |
隣 |
となり |
bên cạnh |
|
どの |
mà |
飛ぶ |
とぶ |
để bay, nhảy |
止まる |
とまる |
đến để ngăn chặn một |
友達 |
ともだち |
người bạn |
土曜日 |
どようび |
Thứ bảy |
鳥 |
とり |
gia cầm |
とり肉 |
とりにく |
thịt gà |
取る |
とる |
để có một cái gì đó |
撮る |
とる |
để chụp ảnh hoặc quay phim |
|
どれ |
mà (ba hoặc nhiều hơn) |
|
ナイフ |
dao |
中 |
なか |
trung |
長い |
ながい |
dài |
鳴く |
なく |
tiếng ồn của động vật, tiếng gầm hay tiếng kêu |
無くす |
なくす |
để mất một cái gì đó |
|
なぜ |
lý do tại sao |
夏 |
なつ |
mùa hè |
夏休み |
なつやすみ |
kỳ nghỉ hè |
|
など |
vân vân |
七つ |
ななつ |
bảy |
七日 |
なのか |
bảy ngày, ngày thứ bảy |
名前 |
なまえ |
tên |
習う |
ならう |
học |
並ぶ |
ならぶ |
xếp hàng, đứng trong một dòng |
並べる |
ならべる |
xếp hàng, thành lập |
|
なる |
để trở thành |
何 |
なん/なに |
những gì |
二 |
に |
hai |
賑やか |
にぎやか |
nhộn nhịp, bận rộn |
肉 |
にく |
thịt |
西 |
にし |
tây |
日曜日 |
にちようび |
Chủ Nhật |
荷物 |
にもつ |
hành lý |
|
ニュース |
tin tức |
庭 |
にわ |
vườn |
脱ぐ |
ぬぐ |
cởi quần áo |
温い |
ぬるい |
luke ấm |
|
ネクタイ |
cà vạt, cà vạt |
猫 |
ねこ |
mèo |
寝る |
ねる |
đi ngủ, ngủ |
|
ノート |
máy tính xách tay, cuốn sách tập thể dục |
登る |
のぼる |
leo lên |
飲み物 |
のみもの |
một thức uống |
飲む |
のむ |
uống |
乗る |
のる |
để có được trên, đi xe |
歯 |
は |
răng |
|
パーティー |
bên |
|
はい |
có |
灰皿 |
はいざら |
gạt tàn |
入る |
はいる |
nhập, chứa |
葉書 |
はがき |
bưu thiếp |
|
はく |
để mặc, để đưa vào quần |
箱 |
はこ |
hộp |
橋 |
はし |
cầu |
|
はし |
đũa |
始まる |
はじまる |
để bắt đầu |
初め/始め |
はじめ |
bắt đầu |
初めて |
はじめて |
lần đầu tiên |
走る |
はしる |
để chạy |
|
バス |
xe buýt |
|
バター |
bơ |
二十歳 |
はたち |
20 tuổi, năm 20 |
働く |
はたらく |
làm việc |
八 |
はち |
tám |
二十日 |
はつか |
hai mươi ngày, hai mươi |
花 |
はな |
hoa |
鼻 |
はな |
mũi |
話 |
はなし |
nói chuyện, câu chuyện |
話す |
はなす |
để nói chuyện |
早い |
はやい |
đầu |
速い |
はやい |
nhanh chóng |
春 |
はる |
mùa xuân |
貼る |
はる |
gắn bó |