Kanji | Hirakana/Katakana | Nghĩa |
スリッパ | dép | |
する | làm | |
座る | すわる | ngồi |
背 | せい | chiều cao |
生徒 | せいと | sinh viên |
セーター | áo khoác | |
石鹸 | せっけん | xà phòng |
背広 | せびろ | bộ com-lê |
狭い | せまい | hẹp |
ゼロ | 0 | |
千 | せん | 1,000 |
先月 | せんげつ | tháng trước |
先週 | せんしゅう | tuần trước |
先生 | せんせい | giáo viên |
洗濯 | せんたく | rửa, giặt |
全部 | ぜんぶ | tất cả |
そう | vậy… | |
掃除 | そうじ | dọn dẹp |
そうして | sau đó | |
そこ | ở đó | |
そちら | phía đó | |
外 | そと | bên ngoài |
その | cái ~ đó | |
そば | bên cạnh | |
空 | そら | bầu trời |
それ | cái đó | |
それから | sau đó | |
それでは | sau đó, à | |
〜台 | 〜だい | đơn vị đếm máy móc |
大学 | だいがく | đại học |
大使館 | たいしかん | đại sứ quán |
大丈夫 | だいじょうぶ | ổn, không sao |
大好き | だいすき | rất thích |
大切 | たいせつ | rất quan trọng |
たいてい | thường | |
台所 | だいどころ | nhà bếp |
大変 | たいへん | cực nhọc |
高い | たかい | cao, đắt |
沢山 | たくさん | nhiều |
タクシー | taxi | |
出す | だす | lấy ra, nộp |
~達 | 〜たち | nhiều hơn 1, và những người khác |
立つ | たつ | đứng |
建物 | たてもの | tòa nhà |
楽しい | たのしい | vui |
頼む | たのむ | nhờ |
たばこ | thuốc hút | |
多分 | たぶん | có lẽ |
食べ物 | たべもの | đồ ăn |
食べる | たべる | ăn |
卵 | たまご | trứng |
誰 | だれ | ai đó |
誕生日 | たんじょうび | sinh nhật |
だんだん | dần dần | |
小さい | ちいさい | nhỏ |
近い | ちかい | gần |
違う | ちがう | khác |
地下鉄 | ちかてつ | tàu điện ngầm |
地図 | ちず | bản đồ |
父 | ちち | cha tôi |
茶色 | ちゃいろ | nâu |
茶碗 | ちゃわん | chén |
〜中 | 〜ちゅう | ở giữa |
ちょうど | chỉ | |
ちょっと | 1 tí | |
一日 | ついたち | ngày đầu của tháng |
使う | つかう | dùng |
疲れる | つかれる | mệt |
次 | つぎ | tiếp theo |
着く | つく | đến |
机 | つくえ | bàn |
作る | つくる | sản xuất, làm |
点ける | つける | mở |
勤める | つとめる | làm việc cho ai đó |
詰らない | つまらない | không thú vị |
冷たい | つめたい | lạnh |
強い | つよい | mạnh |
手 | て | tay |
テープ | băng | |
テープレコーダー | máy ghi âm | |
テーブル | bàn | |
出かける | でかける | ra ngoài |
手紙 | てがみ | thư |
出来る | できる | có thể |
出口 | でぐち | lối thoát, ra |
テスト | kiểm tra | |
では | vậy thì | |
デパート | cửa hàng bách hóa | |
でも | nhưng | |
出ます | でます | rời |
テレビ | TV | |
天気 | てんき | thời tiết |
電気 | でんき | điện |