音楽 | おんがく | âm nhạc |
女 | おんな | đàn bà |
女の子 | おんなのこ | cô gái |
外国 | がいこく | nước ngoài |
外国人 | がいこくじん | người nước ngoài |
会社 | かいしゃ | công ty |
階段 | かいだん | cầu thang |
買物 | かいもの | mua sắm |
買う | かう | mua |
返す | かえす | để lại |
帰る | かえる | về nhà |
顔 | かお | mặt |
かかる | tốn (tiền, thời gian) | |
鍵 | かぎ | chìa khóa |
書く | かく | viết |
学生 | がくせい | sinh viên |
〜か月 | 〜かげつ | đơn vị đếm tháng |
かける | mặc | |
かける | gọi điện | |
傘 | かさ | câu dù |
貸す | かす | cho mượn |
風 | かぜ | gió |
風邪 | かぜ | cảm |
家族 | かぞく | gia đình |
方 | かた | người |
片仮名 | かたかな | vị, ngài |
一月 | いちがつ | tháng 1 |
二月 | にがつ | tháng 2 |
三月 | さんがつ | tháng 3 |
四月 | しがつ | tháng 4 |
五月 | ごがつ | tháng 5 |
六月 | ろくがつ | tháng 6 |
七月 | しちがつ | tháng 7 |
八月 | はちがつ | tháng 8 |
九月 | くがつ | tháng 9 |
十月 | じゅうがつ | tháng 10 |
十一月 | じゅういちがつ | tháng 11 |
十二月 | じゅうにがつ | tháng 12 |
学校 | がっこう | trường |
角 | かど | góc |
家内 | かない | vợ tôi |
鞄 | かばん | túi xách |
花瓶 | かびん | bình hoa |
冠る | かぶる | đội (nón) |
紙 | かみ | giấy |
カメラ | máy chụp ảnh | |
火曜日 | かようび | thứ 3 |
辛い | からい | cay |
体 | からだ | cơ thể |
借りる | かりる | mượn |
軽い | かるい | nhẹ |
カレンダー | lịch | |
川 | かわ | sông |
〜側 | ~がわ | bên~ |
可愛い | かわいい | dễ thương |
漢字 | かんじ | hán tự |
木 | き | cây |
黄色い | きいろい | vàng |
消える | きえる | tắt, tan biến |
聞く | きく | nghe, hỏi |
北 | きた | bắc |
ギター | ghi-ta | |
汚い | きたない | bẩn |
喫茶店 | きっさいてん | quán giải khát |
切手 | きって | tem |
切符 | きっぷ | vé |
昨日 | きのう | ngày hôm qua |
九 | きゅう | 9 |
牛肉 | ぎゅうにく | thịt bò |
牛乳 | ぎゅうにゅう | sữa |
今日 | きょう | hôm nay |
教室 | きょうしつ | phòng học |
兄弟 | きょうだい | anh em |
去年 | きょねん | năm ngoái |
嫌い | きらい | ghét |
切る | きる | cắt |
着る | きる | mặc |
来る | くる | đến |
きれい | đẹp, sạch | |
銀行 | ぎんこう | ngân hàng |